Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Miguel Freckleton 22 | |
Alexander Jensen 24 | |
Marko Lazetic (Thay: Kevin Nisbet) 63 | |
Jonah Ayunga (Thay: Mark O'Hara) 68 | |
Roland Idowu (Thay: Dan Nlundulu) 68 | |
Dante Polvara (Thay: Graeme Shinnie) 69 | |
Topi Keskinen (Thay: Jesper Karlsson) 69 | |
Ante Palaversa (Thay: Adil Aouchiche) 69 | |
Alfie Dorrington (Thay: Gavin Molloy) 78 | |
Ante Palaversa 81 | |
Jayden Richardson 81 | |
Stuart Armstrong 82 | |
Shamal George 84 | |
Conor McMenamin (Thay: Mikael Mandron) 88 | |
Scott Tanser (Thay: Declan John) 90 | |
Marko Lazetic (Kiến tạo: Ante Palaversa) 90+6' | |
Marko Lazetic 90+7' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Aberdeen


Diễn biến St. Mirren vs Aberdeen
Thẻ vàng cho Marko Lazetic.
Ante Palaversa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marko Lazetic đã ghi bàn!
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Thẻ vàng cho Shamal George.
Thẻ vàng cho Stuart Armstrong.
Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jayden Richardson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gavin Molloy rời sân và được thay thế bởi Alfie Dorrington.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.
Jesper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Graeme Shinnie rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alexander Jensen.
Thẻ vàng cho Miguel Freckleton.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Aberdeen
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Dan Nlundulu (14), Mikael Mandron (9)
Aberdeen (3-4-3): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Alexander Jensen (28), Stuart Armstrong (16), Graeme Shinnie (4), Gavin Molloy (21), Adil Aouchiche (7), Kevin Nisbet (15), Jesper Karlsson (17)


| Thay người | |||
| 68’ | Dan Nlundulu Roland Idowu | 63’ | Kevin Nisbet Marco Lazetic |
| 68’ | Mark O'Hara Jonah Ayunga | 69’ | Graeme Shinnie Dante Polvara |
| 88’ | Mikael Mandron Conor McMenamin | 69’ | Adil Aouchiche Ante Palaversa |
| 90’ | Declan John Scott Tanser | 69’ | Jesper Karlsson Topi Keskinen |
| 78’ | Gavin Molloy Alfie Dorrington | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Mullen | Nick Suman | ||
Scott Tanser | Dante Polvara | ||
Richard King | Leighton Clarkson | ||
Liam Donnelly | Nicolas Milanovic | ||
Conor McMenamin | Ante Palaversa | ||
Roland Idowu | Alfie Dorrington | ||
Malik Marcel Dijksteel | Marco Lazetic | ||
Jalmaro Tyreese Calvin | Kjartan Mar Kjartansson | ||
Jonah Ayunga | Topi Keskinen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch