Thứ Hai, 07/07/2025
Joao Klauss
29
Max Floriani
34
Xande Silva (Thay: Cedric Teuchert)
41
Xande Silva
43
Joao Klauss (Kiến tạo: Eduard Loewen)
45+2'
Henry Kessler (Thay: Christopher Durkin)
46
Cristian Espinoza (Thay: Hernan Lopez)
60
Beau Leroux (Thay: Nick Fernandez)
60
Josef Martinez (Thay: Ousseni Bouda)
60
Tomas Totland (Thay: Jayden Reid)
62
Vitor Costa (Thay: Jamar Ricketts)
66
Alfredo Morales (Thay: Joseph Zalinsky)
73
Simon Becher (Thay: Joao Klauss)
73
Amahl Pellegrino (Thay: Nick Lima)
79
Josef Martinez (Kiến tạo: Vitor Costa)
83
Earl Edwards Jr.
90
(Pen) Eduard Loewen
90+2'
Conrad Wallem
90+4'
Conrad Wallem
90+6'

Thống kê trận đấu St. Louis City vs San Jose Earthquakes

số liệu thống kê
St. Louis City
St. Louis City
San Jose Earthquakes
San Jose Earthquakes
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Louis City vs San Jose Earthquakes

Tất cả (121)
90+7'

Ismir Pekmic đã cho Saint Louis một quả phát bóng từ góc.

90+6' Conrad Wallem của Saint Louis đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

Conrad Wallem của Saint Louis đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

90+5'

San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng một quả phát bóng lên.

90+4' Conrad Wallem (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Ismir Pekmic.

Conrad Wallem (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Ismir Pekmic.

90+3'

San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Saint Louis.

90+2' V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ quả phạt đền của Eduard Lowen.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ quả phạt đền của Eduard Lowen.

90' Earl Edwards Jr. của đội khách bị phạt thẻ vàng.

Earl Edwards Jr. của đội khách bị phạt thẻ vàng.

85'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.

84'

Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân của San Jose.

82'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả ném biên cho San Jose, gần khu vực của Saint Louis.

82'

San Jose được hưởng quả phạt góc.

82'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Vitor Costa để kiến tạo bàn thắng.

82' V À O O O! Josef Martinez ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số về 1-1.

V À O O O! Josef Martinez ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số về 1-1.

81'

San Jose được hưởng quả phạt góc.

80'

San Jose được hưởng quả đá phạt.

79'

Ném biên cho Saint Louis.

79'

Đội khách đã thay Nick Lima bằng Amahl Pellegrino. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Bruce Arena.

77'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Jose.

75'

Đá phạt cho Saint Louis.

74'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại St. Louis, MO.

Đội hình xuất phát St. Louis City vs San Jose Earthquakes

St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Joey Zalinsky (71), Chris Durkin (8), Timo Baumgartl (32), Jayden Reid (99), Conrad Wallem (6), Eduard Lowen (10), Cedric Teuchert (36), Marcel Hartel (17), Celio Pompeu (12), Klauss (9)

San Jose Earthquakes (3-4-2-1): Earl Edwards Jr. (36), Max Floriani (25), Dave Romney (12), Reid Roberts (18), Nick Lima (24), Mark-Anthony Kaye (14), Nick Fernandez (20), Jamar Ricketts (2), Hernan Lopez (23), Ousseni Bouda (11), Preston Judd (19)

St. Louis City
St. Louis City
4-2-3-1
1
Roman Bürki
71
Joey Zalinsky
8
Chris Durkin
32
Timo Baumgartl
99
Jayden Reid
6
Conrad Wallem
10
Eduard Lowen
36
Cedric Teuchert
17
Marcel Hartel
12
Celio Pompeu
9
Klauss
19
Preston Judd
11
Ousseni Bouda
23
Hernan Lopez
2
Jamar Ricketts
20
Nick Fernandez
14
Mark-Anthony Kaye
24
Nick Lima
18
Reid Roberts
12
Dave Romney
25
Max Floriani
36
Earl Edwards Jr.
San Jose Earthquakes
San Jose Earthquakes
3-4-2-1
Thay người
41’
Cedric Teuchert
Xande Silva
60’
Ousseni Bouda
Josef Martinez
46’
Christopher Durkin
Henry Kessler
60’
Hernan Lopez
Cristian Espinoza
62’
Jayden Reid
Tomas Totland
60’
Nick Fernandez
Beau Leroux
73’
Joao Klauss
Simon Becher
66’
Jamar Ricketts
Vitor Costa
73’
Joseph Zalinsky
Alfredo Morales
79’
Nick Lima
Amahl Pellegrino
Cầu thủ dự bị
Ben Lundt
Daniel
Henry Kessler
Josef Martinez
Simon Becher
Paul Marie
Alfredo Morales
Rodrigues
Tomas Ostrak
Cristian Espinoza
Tomas Totland
Jack Skahan
Akil Watts
Vitor Costa
Joshua Yaro
Amahl Pellegrino
Xande Silva
Beau Leroux

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
09/06 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025

Thành tích gần đây San Jose Earthquakes

MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
26/06 - 2025
29/05 - 2025
US Open Cup
21/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati211335642B T T T T
2Nashville SCNashville SC2112541441H T T T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2112451440H T T B B
4San DiegoSan Diego2112361539T T T T B
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2011541338T B B T B
6Columbus CrewColumbus Crew211083738B T T T H
7Minnesota UnitedMinnesota United2110741137T B T H T
8Orlando CityOrlando City219751134B T T B H
9Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
10Inter Miami CFInter Miami CF179531232B H T T T
11New York City FCNew York City FC20947531B H T B T
12New York Red BullsNew York Red Bulls21867830T B H H H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC20866230T B B T H
14Chicago FireChicago Fire20848328T B B T B
15San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes21777828B H T H H
16CharlotteCharlotte218211-226T B B B H
17Los Angeles FCLos Angeles FC17755626T H H T B
18Houston DynamoHouston Dynamo21759-526B B B T T
19Colorado RapidsColorado Rapids21759-626B B T H B
20Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
21New England RevolutionNew England Revolution19667224T B B H B
22Sporting Kansas CitySporting Kansas City216510-523B B T H T
23Real Salt LakeReal Salt Lake206410-622H B T H T
24FC DallasFC Dallas20569-1021H T B B B
25DC UnitedDC United214710-2219T B B B H
26Atlanta UnitedAtlanta United204610-1518T B B B H
27Toronto FCToronto FC204511-517B B H T B
28St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
29CF MontrealCF Montreal213513-2214B T B T B
30LA GalaxyLA Galaxy212613-2012T H B H T
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati211335642B T T T T
2Nashville SCNashville SC2112541441H T T T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2112451440H T T B B
4Columbus CrewColumbus Crew211083738B T T T H
5Orlando CityOrlando City219751134B T T B H
6Inter Miami CFInter Miami CF179531232B H T T T
7New York City FCNew York City FC20947531B H T B T
8New York Red BullsNew York Red Bulls21867830T B H H H
9Chicago FireChicago Fire20848328T B B T B
10CharlotteCharlotte218211-226T B B B H
11New England RevolutionNew England Revolution19667224T B B H B
12DC UnitedDC United214710-2219T B B B H
13Atlanta UnitedAtlanta United204610-1518T B B B H
14Toronto FCToronto FC204511-517B B H T B
15CF MontrealCF Montreal213513-2214B T B T B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2112361539T T T T B
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2011541338T B B T B
3Minnesota UnitedMinnesota United2110741137T B T H T
4Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC20866230T B B T H
6San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes21777828B H T H H
7Los Angeles FCLos Angeles FC17755626T H H T B
8Houston DynamoHouston Dynamo21759-526B B B T T
9Colorado RapidsColorado Rapids21759-626B B T H B
10Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
11Sporting Kansas CitySporting Kansas City216510-523B B T H T
12Real Salt LakeReal Salt Lake206410-622H B T H T
13FC DallasFC Dallas20569-1021H T B B B
14St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
15LA GalaxyLA Galaxy212613-2012T H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow