Timo Baumgartl (Saint Louis) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Onni Valakari 39 | |
![]() Tomas Ostrak 59 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Onni Valakari) 67 | |
![]() Jayden Reid (Thay: Jannes-Kilian Horn) 72 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 72 | |
![]() Xande Silva (Thay: Tomas Ostrak) 73 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Anibal Godoy) 79 | |
![]() Oscar Verhoeven (Thay: William Kumado) 81 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Timo Baumgartl) 84 | |
![]() Anders Dreyer 87 | |
![]() Kyle Hiebert 90+1' | |
![]() Oscar Verhoeven 90+6' | |
![]() Timo Baumgartl 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs San Diego

Diễn biến St. Louis City vs San Diego

Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.

Tại Energizer Park, Oscar Verhoeven của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?

Kyle Hiebert đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.

Kyle Hiebert đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở St. Louis, MO.
Joshua Yaro của Saint Louis tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Saint Louis được hưởng quả phạt góc.

V À O O O! Anders Dreyer nâng tỷ số lên 0-2 cho San Diego FC.
Saint Louis được hưởng quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Anibal Godoy của San Diego FC tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.

Milan Iloski ghi bàn giúp San Diego FC dẫn trước 0-1.
Saint Louis có một quả phát bóng lên tại Công viên Energizer.
Tại St. Louis, MO, San Diego FC tấn công qua Milan Iloski. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
San Diego FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng quả phát bóng lên.
San Diego FC đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Hirving Lozano lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs San Diego
St. Louis City (4-3-3): Ben Lundt (39), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Joshua Yaro (15), Akil Watts (20), Conrad Wallem (6), Jannes Horn (38), Tomas Ostrak (7), Cedric Teuchert (36), Marcel Hartel (17), Klauss (9)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Willy Kumado (2), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)

Thay người | |||
72’ | Joao Klauss Simon Becher | 67’ | Onni Valakari Milan Iloski |
72’ | Jannes-Kilian Horn Jayden Reid | 81’ | William Kumado Oscar Verhoeven |
73’ | Tomas Ostrak Xande Silva | ||
84’ | Timo Baumgartl Celio Pompeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Olivares | Pablo Sisniega | ||
Simon Becher | Emmanuel Boateng | ||
MyKhi Joyner | Milan Iloski | ||
Celio Pompeu | Franco Negri | ||
Jayden Reid | Hamady Diop | ||
Xande Silva | Oscar Verhoeven | ||
Jake Girdwood-Reich | Tomas Angel | ||
Joey Zalinsky | Anisse Saidi | ||
Alejandro Alvarado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại