Armando Villarreal ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Salt Lake.
![]() Victor Olatunji (Kiến tạo: Zavier Gozo) 17 | |
![]() Christopher Durkin 21 | |
![]() Diego Luna 24 | |
![]() Victor Olatunji (Kiến tạo: Diogo Goncalves) 32 | |
![]() (Pen) Eduard Loewen 42 | |
![]() Brendan McSorley (Thay: Sang-Bin Jeong) 65 | |
![]() Rwan Cruz (Thay: Diego Luna) 65 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Mykhi Joyner) 72 | |
![]() Justen Glad 74 | |
![]() Fallou Fall 79 | |
![]() Emeka Eneli (Thay: Noel Caliskan) 82 | |
![]() William Agada (Thay: Victor Olatunji) 82 | |
![]() Simon Becher (Thay: Eduard Loewen) 83 | |
![]() Devin Padelford (Thay: Tomas Totland) 83 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin) 84 | |
![]() DeAndre Yedlin 85 | |
![]() Philip Quinton (Thay: Zavier Gozo) 87 | |
![]() Joao Klauss (Kiến tạo: Fallou Fall) 88 | |
![]() Tomas Ostrak 90+7' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Real Salt Lake


Diễn biến St. Louis City vs Real Salt Lake

Tomas Ostrak (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Salt Lake quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Bóng an toàn khi Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Salt Lake được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Saint Louis được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại St. Louis, MO.
Tại St. Louis, MO, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Armando Villarreal ra hiệu cho Saint Louis được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Salt Lake được hưởng một quả phạt góc.
Salt Lake được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của Saint Louis.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Fallou Fall để tạo cơ hội ghi bàn.

Joao Klauss ghi bàn để cân bằng tỷ số 2-2 tại Energizer Park.
Armando Villarreal ra hiệu cho Saint Louis được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Salt Lake.
Philip Quinton vào sân thay cho Zavier Gozo bên phía Salt Lake.
Bóng đi ra ngoài sân và Salt Lake được hưởng một quả phát bóng lên.

DeAndre Yedlin bị cảnh cáo cho đội khách.
Đá phạt cho Salt Lake.
David Critchley thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Energizer Park với Alfredo Morales thay thế Chris Durkin.
Devin Padelford thay thế Tomas Totland cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay thế Eduard Lowen bằng Simon Becher.
William Agada thay thế Victor Olatunji cho Salt Lake tại Energizer Park.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Real Salt Lake
St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Kyle Hiebert (22), Fallou Fall (95), Conrad Wallem (6), Chris Durkin (8), Eduard Lowen (10), Jeong Sang-bin (77), Marcel Hartel (17), MyKhi Joyner (59), Klauss (9)
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), DeAndre Yedlin (2), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Sam Junqua (29), Braian Ojeda (6), Noel Caliskan (92), Zavier Gozo (72), Diego Luna (8), Diogo Gonçalves (10), Victor Olatunji (17)


Thay người | |||
65’ | Sang-Bin Jeong Brendan McSorley | 65’ | Diego Luna Rwan |
72’ | Mykhi Joyner Tomas Ostrak | 82’ | Victor Olatunji William Agada |
83’ | Tomas Totland Devin Padelford | 82’ | Noel Caliskan Emeka Eneli |
83’ | Eduard Loewen Simon Becher | 87’ | Zavier Gozo Philip Quinton |
84’ | Christopher Durkin Alfredo Morales |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Max Kerkvliet | ||
Devin Padelford | Pablo Ruiz | ||
Alfredo Morales | Mason Stajduhar | ||
Simon Becher | William Agada | ||
Joshua Yaro | Tyler Wolff | ||
Celio Pompeu | Philip Quinton | ||
Tomas Ostrak | Emeka Eneli | ||
Brendan McSorley | Jesus Barea | ||
Timo Baumgartl | Rwan |
Nhận định St. Louis City vs Real Salt Lake
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B |
6 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T |
8 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H |
9 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H |
12 | ![]() | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T |
13 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B |
14 | ![]() | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H |
15 | ![]() | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T |
6 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B |
7 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T |
8 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B |
9 | ![]() | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H |
13 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H |
14 | ![]() | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T |
15 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại