Thứ Sáu, 28/11/2025
Jaziel Orozco (Kiến tạo: Devin Padelford)
23
Joao Klauss (Kiến tạo: Eduard Loewen)
39
Alfredo Morales
55
Ahmed Qasem (Thay: Jonathan Perez)
61
Alex Muyl (Thay: Edvard Tagseth)
62
Simon Becher (Thay: Joao Klauss)
62
Sang-Bin Jeong (Kiến tạo: Simon Becher)
66
Mykhi Joyner (Thay: Tomas Ostrak)
70
Celio Pompeu (Thay: Sang-Bin Jeong)
70
Teal Bunbury (Thay: Sam Surridge)
74
Josh Bauer (Thay: Wyatt Meyer)
74
(Pen) Hany Mukhtar
85
Akil Watts (Thay: Alfredo Morales)
86
Jake Girdwood-Reich (Thay: Marcel Hartel)
86
Jacob Shaffelburg (Thay: Patrick Yazbek)
90
Mykhi Joyner
90+4'
Alex Muyl
90+6'

Thống kê trận đấu St. Louis City vs Nashville SC

số liệu thống kê
St. Louis City
St. Louis City
Nashville SC
Nashville SC
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Louis City vs Nashville SC

Tất cả (125)
90+15'

Quả phát bóng lên cho Saint Louis tại Energizer Park.

90+14'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại St. Louis, MO.

90+14'

Saint Louis được hưởng một quả phạt góc.

90+13'

MyKhi Joyner có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Saint Louis.

90+12'

Saint Louis tiến lên nhanh chóng nhưng Lorenzo Hernandez thổi phạt việt vị.

90+11'

Tại St. Louis, MO, Hany Mukhtar của Nashville bị bắt việt vị.

90+9'

Saint Louis được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

90+9'

Phát bóng lên cho Nashville tại Energizer Park.

90+8'

Tại St. Louis, MO, Simon Becher (Saint Louis) đánh đầu nhưng không trúng đích.

90+8'

Ném biên cho Saint Louis gần khu vực cấm địa.

90+7' Alex Muyl nhận thẻ vàng cho đội khách.

Alex Muyl nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+7' Hany Mukhtar nhận thẻ vàng cho đội khách.

Hany Mukhtar nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+7'

Lorenzo Hernandez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis.

90+6'

Ném biên cao trên sân cho Saint Louis tại St. Louis, MO.

90+4'

Nashville được trao một quả phạt góc bởi Lorenzo Hernandez.

90+3' MyKhi Joyner (Saint Louis) nhận thẻ vàng.

MyKhi Joyner (Saint Louis) nhận thẻ vàng.

90+3'

MyKhi Joyner của Saint Louis bị thổi phạt việt vị tại Energizer Park.

90+2'

Lorenzo Hernandez ra hiệu cho một quả ném biên của Nashville ở phần sân của Saint Louis.

90+2'

Jeisson Andres Palacios Murillo (Nashville) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị các hậu vệ Saint Louis phá ra.

90+1'

Đá phạt cho Nashville.

90'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Saint Louis.

Đội hình xuất phát St. Louis City vs Nashville SC

St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Roman Bürki (1), Jaziel Orozco (91), Timo Baumgartl (32), Fallou Fall (95), Devin Padelford (2), Alfredo Morales (27), Eduard Lowen (10), Jeong Sang-bin (77), Jeong Sang-bin (77), Tomas Ostrak (7), Marcel Hartel (17), Klauss (9)

Nashville SC (4-2-3-1): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jeisson Palacios (4), Jeisson Palacios (4), Jack Maher (5), Wyatt Meyer (28), Edvard Tagseth (20), Gaston Brugman (7), Patrick Yazbek (8), Hany Mukhtar (10), Jonathan Perez (24), Sam Surridge (9)

St. Louis City
St. Louis City
4-2-3-1
1
Roman Bürki
1
Roman Bürki
91
Jaziel Orozco
32
Timo Baumgartl
95
Fallou Fall
2
Devin Padelford
27
Alfredo Morales
10
Eduard Lowen
77
Jeong Sang-bin
77
Jeong Sang-bin
7
Tomas Ostrak
17
Marcel Hartel
9
Klauss
9
Sam Surridge
24
Jonathan Perez
10
Hany Mukhtar
8
Patrick Yazbek
7
Gaston Brugman
20
Edvard Tagseth
28
Wyatt Meyer
5
Jack Maher
4
Jeisson Palacios
4
Jeisson Palacios
31
Andy Najar
1
Joe Willis
Nashville SC
Nashville SC
4-2-3-1
Thay người
62’
Joao Klauss
Simon Becher
61’
Jonathan Perez
Ahmed Qasem
70’
Tomas Ostrak
MyKhi Joyner
62’
Edvard Tagseth
Alex Muyl
70’
Sang-Bin Jeong
Celio Pompeu
74’
Wyatt Meyer
Josh Bauer
86’
Alfredo Morales
Akil Watts
74’
Sam Surridge
Teal Bunbury
86’
Marcel Hartel
Jake Girdwood-Reich
90’
Patrick Yazbek
Jacob Shaffelburg
Cầu thủ dự bị
Ben Lundt
Brian Schwake
Henry Kessler
Bryan Acosta
Simon Becher
Josh Bauer
Akil Watts
Alex Muyl
MyKhi Joyner
Jacob Shaffelburg
Kyle Hiebert
Teal Bunbury
Celio Pompeu
Christopher Applewhite
Tomas Totland
Ahmed Qasem
Jake Girdwood-Reich
Tate Schmitt
Ben Lundt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/06 - 2023
10/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Nashville SC

MLS Nhà Nghề Mỹ
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
US Open Cup
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
21/09 - 2025
US Open Cup
17/09 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3420682266B T T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati3420591265T T H T T
3Inter Miami CFInter Miami CF3419872665H B T T T
4CharlotteCharlotte3419213959T B B T T
5New York City FCNew York City FC3417512656T B T B B
6Nashville SCNashville SC34166121354B B T H B
7Columbus CrewColumbus Crew3414128454B H B H T
8Chicago FireChicago Fire3415811853T T T H H
9Orlando CityOrlando City34141191253T H H B B
10New York Red BullsNew York Red Bulls3412715143B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution349916-736H B T B H
12Toronto FCToronto FC3461414-732H H H B T
13CF MontrealCF Montreal3461018-2628B B T H B
14Atlanta UnitedAtlanta United3451316-2528H B B B H
15DC UnitedDC United3451118-3626H B B B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego3419692363B H B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3418972863H H T T B
3Los Angeles FCLos Angeles FC3417982560T T T B H
4Minnesota UnitedMinnesota United34161081758T B H T B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC34151091055B H T T T
6Austin FCAustin FC3413813-847T B B T B
7FC DallasFC Dallas34111112-344T H T B T
8Portland TimbersPortland Timbers34111112-744B H H B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3412517-1141B T T B H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3411815-341B B T B T
11Colorado RapidsColorado Rapids3411815-1241T B H B H
12Houston DynamoHouston Dynamo3491015-1337B T B B H
13St. Louis CitySt. Louis City348818-1432T T B T H
14LA GalaxyLA Galaxy347918-2030B T B T T
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City347720-2428B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow