Quả phát bóng lên cho Saint Louis tại Energizer Park.
![]() Jaziel Orozco (Kiến tạo: Devin Padelford) 23 | |
![]() Joao Klauss (Kiến tạo: Eduard Loewen) 39 | |
![]() Alfredo Morales 55 | |
![]() Ahmed Qasem (Thay: Jonathan Perez) 61 | |
![]() Alex Muyl (Thay: Edvard Tagseth) 62 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 62 | |
![]() Sang-Bin Jeong (Kiến tạo: Simon Becher) 66 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Tomas Ostrak) 70 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Sang-Bin Jeong) 70 | |
![]() Teal Bunbury (Thay: Sam Surridge) 74 | |
![]() Josh Bauer (Thay: Wyatt Meyer) 74 | |
![]() (Pen) Hany Mukhtar 85 | |
![]() Akil Watts (Thay: Alfredo Morales) 86 | |
![]() Jake Girdwood-Reich (Thay: Marcel Hartel) 86 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Thay: Patrick Yazbek) 90 | |
![]() Mykhi Joyner 90+4' | |
![]() Alex Muyl 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Nashville SC


Diễn biến St. Louis City vs Nashville SC
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại St. Louis, MO.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc.
MyKhi Joyner có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Saint Louis.
Saint Louis tiến lên nhanh chóng nhưng Lorenzo Hernandez thổi phạt việt vị.
Tại St. Louis, MO, Hany Mukhtar của Nashville bị bắt việt vị.
Saint Louis được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Nashville tại Energizer Park.
Tại St. Louis, MO, Simon Becher (Saint Louis) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Saint Louis gần khu vực cấm địa.

Alex Muyl nhận thẻ vàng cho đội khách.

Hany Mukhtar nhận thẻ vàng cho đội khách.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis.
Ném biên cao trên sân cho Saint Louis tại St. Louis, MO.
Nashville được trao một quả phạt góc bởi Lorenzo Hernandez.

MyKhi Joyner (Saint Louis) nhận thẻ vàng.
MyKhi Joyner của Saint Louis bị thổi phạt việt vị tại Energizer Park.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho một quả ném biên của Nashville ở phần sân của Saint Louis.
Jeisson Andres Palacios Murillo (Nashville) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị các hậu vệ Saint Louis phá ra.
Đá phạt cho Nashville.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Saint Louis.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Nashville SC
St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Jaziel Orozco (91), Timo Baumgartl (32), Fallou Fall (95), Devin Padelford (2), Alfredo Morales (27), Eduard Lowen (10), Jeong Sang-bin (77), Tomas Ostrak (7), Marcel Hartel (17), Klauss (9)
Nashville SC (4-2-3-1): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jeisson Palacios (4), Jack Maher (5), Wyatt Meyer (28), Edvard Tagseth (20), Gaston Brugman (7), Patrick Yazbek (8), Hany Mukhtar (10), Jonathan Perez (24), Sam Surridge (9)


Thay người | |||
62’ | Joao Klauss Simon Becher | 61’ | Jonathan Perez Ahmed Qasem |
70’ | Tomas Ostrak MyKhi Joyner | 62’ | Edvard Tagseth Alex Muyl |
70’ | Sang-Bin Jeong Celio Pompeu | 74’ | Wyatt Meyer Josh Bauer |
86’ | Alfredo Morales Akil Watts | 74’ | Sam Surridge Teal Bunbury |
86’ | Marcel Hartel Jake Girdwood-Reich | 90’ | Patrick Yazbek Jacob Shaffelburg |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Brian Schwake | ||
Henry Kessler | Bryan Acosta | ||
Simon Becher | Josh Bauer | ||
Akil Watts | Alex Muyl | ||
MyKhi Joyner | Jacob Shaffelburg | ||
Kyle Hiebert | Teal Bunbury | ||
Celio Pompeu | Christopher Applewhite | ||
Tomas Totland | Ahmed Qasem | ||
Jake Girdwood-Reich | Tate Schmitt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Nashville SC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 19 | 51 | T T H T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 4 | 7 | 18 | 49 | T B H T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 14 | 47 | B T T B B |
5 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 15 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | T T H B H |
14 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | -1 | 37 | B B H T B |
15 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 5 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -5 | 34 | B H T T H |
17 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
18 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | 4 | 32 | H B H B B |
19 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
20 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
21 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -2 | 28 | H B B B T |
22 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -8 | 28 | B H T B T |
23 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | T B B H H |
24 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -11 | 24 | T B H B B |
25 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -7 | 22 | H T B B H |
26 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -16 | 22 | H H B H H |
27 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -14 | 21 | B T B B T |
28 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -23 | 19 | H B B T H |
29 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -29 | 19 | B B B B B |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 19 | 51 | T T H T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 14 | 47 | B T T B B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
8 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 5 | 36 | B H T T H |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -2 | 28 | H B B B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -7 | 22 | H T B B H |
13 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -16 | 22 | H H B H H |
14 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -23 | 19 | H B B T H |
15 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -29 | 19 | B B B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 15 | 4 | 7 | 18 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 15 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | T T H B H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | -1 | 37 | B B H T B |
7 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -5 | 34 | B H T T H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | 4 | 32 | H B H B B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -8 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | T B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -11 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -14 | 21 | B T B B T |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại