Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Los Angeles.
![]() Sang-Bin Jeong 3 | |
![]() Denis Bouanga 15 | |
![]() Heung-Min Son (Kiến tạo: Artem Smolyakov) 45+4' | |
![]() Thomas Hasal (Thay: Hugo Lloris) 46 | |
![]() Eddie Segura 51 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin) 58 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Conrad Wallem) 58 | |
![]() Heung-Min Son (Kiến tạo: Artem Smolyakov) 60 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Sang-Bin Jeong) 65 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Brendan McSorley) 65 | |
![]() Celio Pompeu 66 | |
![]() Eduard Loewen 73 | |
![]() Kyle Hiebert (Thay: Fallou Fall) 74 | |
![]() Frankie Amaya (Thay: Andrew Moran) 78 | |
![]() Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov) 78 | |
![]() David Martinez (Thay: Denis Bouanga) 87 | |
![]() Kenneth Nielsen (Thay: Eddie Segura) 87 | |
![]() Timo Baumgartl 90 | |
![]() Joao Klauss 90+10' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Los Angeles FC


Diễn biến St. Louis City vs Los Angeles FC

Joao Klauss (Saint Louis) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Saint Louis được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại St. Louis, MO.
Saint Louis đang tiến lên và MyKhi Joyner có cú sút, nhưng lại không trúng đích.
Los Angeles cần cẩn thận. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.
Eduard Lowen của Saint Louis tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Los Angeles có một quả phát bóng lên.
Celio Pompeu của Saint Louis có cú sút, nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Saint Louis tại Energizer Park.
Los Angeles đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Ryan Hollingshead lại đi chệch khung thành.
Liệu Los Angeles có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
Victor Rivas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Victor Rivas trao cho Los Angeles một quả phát bóng lên.
Joao Klauss của Saint Louis bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân của Saint Louis.

Timo Baumgartl của Saint Louis đã bị phạt thẻ vàng tại St. Louis, MO.
Victor Rivas ra hiệu cho một quả ném biên của Los Angeles ở phần sân của Saint Louis.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà.
Đội khách thay Eddie Segura bằng Kenny Nielsen.
David Martinez vào thay Denis Bouanga cho đội khách.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Los Angeles FC
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Devin Padelford (2), Timo Baumgartl (32), Fallou Fall (95), Conrad Wallem (6), Brendan McSorley (80), Eduard Lowen (10), Chris Durkin (8), Jeong Sang-bin (77), Klauss (9), Marcel Hartel (17)
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Artem Smolyakov (29), Mathieu Choinière (66), Eddie Segura (4), Mark Delgado (8), Andrew Moran (19), Son (7), Denis Bouanga (99)


Thay người | |||
58’ | Christopher Durkin Alfredo Morales | 46’ | Hugo Lloris Thomas Hasal |
58’ | Conrad Wallem Tomas Totland | 78’ | Artem Smolyakov Ryan Hollingshead |
65’ | Sang-Bin Jeong MyKhi Joyner | 78’ | Andrew Moran Frankie Amaya |
65’ | Brendan McSorley Celio Pompeu | 87’ | Denis Bouanga David Martinez |
74’ | Fallou Fall Kyle Hiebert | 87’ | Eddie Segura Kenny Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Seth Antwi | Yaw Yeboah | ||
Simon Becher | Thomas Hasal | ||
Ben Lundt | Ryan Hollingshead | ||
MyKhi Joyner | Frankie Amaya | ||
Kyle Hiebert | Jeremy Ebobisse | ||
Alfredo Morales | Ryan Raposo | ||
Tomas Ostrak | David Martinez | ||
Celio Pompeu | Kenny Nielsen | ||
Tomas Totland | Alexandru Baluta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại