Thứ Năm, 16/10/2025
Sang-Bin Jeong
3
Denis Bouanga
15
Heung-Min Son (Kiến tạo: Artem Smolyakov)
45+4'
Thomas Hasal (Thay: Hugo Lloris)
46
Eddie Segura
51
Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin)
58
Tomas Totland (Thay: Conrad Wallem)
58
Heung-Min Son (Kiến tạo: Artem Smolyakov)
60
Mykhi Joyner (Thay: Sang-Bin Jeong)
65
Celio Pompeu (Thay: Brendan McSorley)
65
Celio Pompeu
66
Eduard Loewen
73
Kyle Hiebert (Thay: Fallou Fall)
74
Frankie Amaya (Thay: Andrew Moran)
78
Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov)
78
David Martinez (Thay: Denis Bouanga)
87
Kenneth Nielsen (Thay: Eddie Segura)
87
Timo Baumgartl
90
Joao Klauss
90+10'

Thống kê trận đấu St. Louis City vs Los Angeles FC

số liệu thống kê
St. Louis City
St. Louis City
Los Angeles FC
Los Angeles FC
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Louis City vs Los Angeles FC

Tất cả (116)
90+11'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Los Angeles.

90+10' Joao Klauss (Saint Louis) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Joao Klauss (Saint Louis) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+9'

Saint Louis được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại St. Louis, MO.

90+8'

Saint Louis đang tiến lên và MyKhi Joyner có cú sút, nhưng lại không trúng đích.

90+8'

Los Angeles cần cẩn thận. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.

90+8'

Eduard Lowen của Saint Louis tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+6'

Los Angeles có một quả phát bóng lên.

90+6'

Celio Pompeu của Saint Louis có cú sút, nhưng không trúng đích.

90+4'

Phát bóng lên cho Saint Louis tại Energizer Park.

90+4'

Los Angeles đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Ryan Hollingshead lại đi chệch khung thành.

90+3'

Liệu Los Angeles có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?

90+2'

Victor Rivas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Victor Rivas trao cho Los Angeles một quả phát bóng lên.

90+1'

Joao Klauss của Saint Louis bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90'

Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân của Saint Louis.

90' Timo Baumgartl của Saint Louis đã bị phạt thẻ vàng tại St. Louis, MO.

Timo Baumgartl của Saint Louis đã bị phạt thẻ vàng tại St. Louis, MO.

89'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả ném biên của Los Angeles ở phần sân của Saint Louis.

89'

Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà.

87'

Đội khách thay Eddie Segura bằng Kenny Nielsen.

87'

David Martinez vào thay Denis Bouanga cho đội khách.

Đội hình xuất phát St. Louis City vs Los Angeles FC

St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Devin Padelford (2), Timo Baumgartl (32), Fallou Fall (95), Conrad Wallem (6), Brendan McSorley (80), Eduard Lowen (10), Chris Durkin (8), Jeong Sang-bin (77), Klauss (9), Marcel Hartel (17)

Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Artem Smolyakov (29), Mathieu Choinière (66), Eddie Segura (4), Mark Delgado (8), Andrew Moran (19), Son (7), Denis Bouanga (99)

St. Louis City
St. Louis City
4-3-3
1
Roman Bürki
2
Devin Padelford
32
Timo Baumgartl
95
Fallou Fall
6
Conrad Wallem
80
Brendan McSorley
10
Eduard Lowen
8
Chris Durkin
77
Jeong Sang-bin
9
Klauss
17
Marcel Hartel
99
Denis Bouanga
7
Son
19
Andrew Moran
8
Mark Delgado
4
Eddie Segura
66
Mathieu Choinière
29
Artem Smolyakov
91
Nkosi Tafari
5
Ryan Porteous
14
Sergi Palencia
1
Hugo Lloris
Los Angeles FC
Los Angeles FC
4-3-3
Thay người
58’
Christopher Durkin
Alfredo Morales
46’
Hugo Lloris
Thomas Hasal
58’
Conrad Wallem
Tomas Totland
78’
Artem Smolyakov
Ryan Hollingshead
65’
Sang-Bin Jeong
MyKhi Joyner
78’
Andrew Moran
Frankie Amaya
65’
Brendan McSorley
Celio Pompeu
87’
Denis Bouanga
David Martinez
74’
Fallou Fall
Kyle Hiebert
87’
Eddie Segura
Kenny Nielsen
Cầu thủ dự bị
Seth Antwi
Yaw Yeboah
Simon Becher
Thomas Hasal
Ben Lundt
Ryan Hollingshead
MyKhi Joyner
Frankie Amaya
Kyle Hiebert
Jeremy Ebobisse
Alfredo Morales
Ryan Raposo
Tomas Ostrak
David Martinez
Celio Pompeu
Kenny Nielsen
Tomas Totland
Alexandru Baluta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2023
21/09 - 2023
16/05 - 2024
03/10 - 2024
28/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Thành tích gần đây Los Angeles FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
09/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow