Ném biên cao trên sân cho Saint Louis tại St. Louis, MO.
![]() Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Jack McGlynn) 20 | |
![]() Eduard Loewen 43 | |
![]() Ezequiel Ponce 45+2' | |
![]() (og) Henry Kessler 50 | |
![]() Alfredo Morales 53 | |
![]() Antonio Carlos 54 | |
![]() Felipe Andrade 58 | |
![]() Fallou Fall (Thay: Timo Baumgartl) 59 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Tomas Ostrak) 59 | |
![]() Simon Becher (Thay: Conrad Wallem) 69 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Lawrence Ennali) 69 | |
![]() Duane Holmes (Kiến tạo: Ondrej Lingr) 72 | |
![]() Obafemi Awodesu (Thay: Erik Sviatchenko) 75 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Sang-Bin Jeong) 80 | |
![]() Christopher Durkin (Thay: Alfredo Morales) 80 | |
![]() Eduard Loewen (Kiến tạo: Simon Becher) 86 | |
![]() Gabriel Segal (Thay: Ezequiel Ponce) 87 | |
![]() Franco Escobar (Thay: Jack McGlynn) 87 | |
![]() Mykhi Joyner (Kiến tạo: Christopher Durkin) 89 | |
![]() Mykhi Joyner 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Houston Dynamo


Diễn biến St. Louis City vs Houston Dynamo
Ném biên cho Houston tại Energizer Park.
Saint Louis sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Houston.

MyKhi Joyner (Saint Louis) nhận thẻ vàng từ Ricardo Montero Araya.
Ném biên cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho Houston hưởng quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.
Saint Louis được hưởng quả phạt góc.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho Houston hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Saint Louis được Ricardo Montero Araya cho hưởng quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho Houston hưởng quả phát bóng lên.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho Saint Louis hưởng quả ném biên, gần khu vực của Houston.
Joao Klauss (Saint Louis) đánh đầu trúng cột dọc.
Bóng an toàn khi Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

MyKhi Joyner (Saint Louis) nhận thẻ vàng từ Ricardo Montero Araya.
Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Marcel Hartel.

V À A A O O O! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3 nhờ cú đánh đầu của MyKhi Joyner.
Ném biên cho Saint Louis.
Saint Louis cần cẩn trọng. Houston có quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Saint Louis tại Energizer Park.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Houston Dynamo
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Conrad Wallem (6), Henry Kessler (5), Timo Baumgartl (32), Devin Padelford (2), Alfredo Morales (27), Eduard Lowen (10), Tomas Ostrak (7), Jeong Sang-bin (77), Klauss (9), Marcel Hartel (17)
Houston Dynamo (4-2-3-1): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Antonio Carlos (3), Felipe Andrade (36), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Jack McGlynn (21), Ondřej Lingr (9), Lawrence Ennali (11), Ezequiel Ponce (10)


Thay người | |||
59’ | Tomas Ostrak MyKhi Joyner | 69’ | Lawrence Ennali Duane Holmes |
59’ | Timo Baumgartl Fallou Fall | 75’ | Erik Sviatchenko Obafemi Awodesu |
69’ | Conrad Wallem Simon Becher | 87’ | Jack McGlynn Franco Escobar |
80’ | Alfredo Morales Chris Durkin | 87’ | Ezequiel Ponce Gabe Segal |
80’ | Sang-Bin Jeong Celio Pompeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Jimmy Maurer | ||
Chris Durkin | Daniel Steres | ||
Jaziel Orozco | Franco Escobar | ||
Simon Becher | Amine Bassi | ||
MyKhi Joyner | Gabe Segal | ||
Kyle Hiebert | Sebastian Kowalczyk | ||
Celio Pompeu | Junior Urso | ||
Tomas Totland | Obafemi Awodesu | ||
Fallou Fall | Duane Holmes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Houston Dynamo
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại