Saint Louis được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Michael Collodi 16 | |
![]() Jacob Jackson (Thay: Kaick Ferreira) 19 | |
![]() Celio Pompeu (Kiến tạo: Eduard Loewen) 32 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Christian Cappis) 34 | |
![]() Patrickson Delgado 60 | |
![]() Sebastian Lletget (Thay: Patrickson Delgado) 68 | |
![]() Sebastien Ibeagha (Thay: Anderson Julio) 68 | |
![]() Brendan McSorley (Thay: Simon Becher) 69 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Devin Padelford) 75 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Celio Pompeu) 75 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Petar Musa) 86 |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs FC Dallas


Diễn biến St. Louis City vs FC Dallas
Tại St. Louis, MO, Brendan McSorley (Saint Louis) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại St. Louis, MO.
Joao Klauss (Saint Louis) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Saint Louis được hưởng quả phát bóng lên tại Energizer Park.
Dallas được hưởng quả ném biên.
Allen Chapman trao cho Dallas quả phát bóng lên.
Tại St. Louis, MO, Saint Louis tấn công qua Fallou Fall. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Saint Louis được hưởng quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Dallas.
Dallas được hưởng quả phát bóng lên.
Saint Louis được hưởng quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Fallou Fall (Saint Louis) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Saint Louis được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại St. Louis, MO.
Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dallas không?
Bóng ra ngoài sân và Dallas được hưởng một quả phát bóng lên.
Eduard Lowen của Saint Louis bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc.
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Logan Farrington vào thay Petar Musa.
Eduard Lowen có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Saint Louis.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs FC Dallas
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Devin Padelford (2), Fallou Fall (95), Henry Kessler (5), Conrad Wallem (6), Simon Becher (11), Chris Durkin (8), Eduard Lowen (10), Marcel Hartel (17), Klauss (9), Celio Pompeu (12)
FC Dallas (4-2-3-1): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Lalas Abubakar (5), Bernard Kamungo (77), Christian Cappis (12), Kaick Ferreira (55), Patrickson Delgado (6), Ramiro (17), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)


Thay người | |||
69’ | Simon Becher Brendan McSorley | 19’ | Kaick Ferreira Jacob Jackson |
75’ | Celio Pompeu Tomas Ostrak | 68’ | Patrickson Delgado Sebastian Lletget |
75’ | Devin Padelford Tomas Totland | 68’ | Anderson Julio Sebastien Ibeagha |
86’ | Petar Musa Logan Farrington |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Jacob Jackson | ||
Alfredo Morales | Sebastian Lletget | ||
Jaziel Orozco | Sebastien Ibeagha | ||
Joshua Yaro | Pedrinho | ||
Kyle Hiebert | Logan Farrington | ||
Tomas Ostrak | Enes Sali | ||
Tomas Totland | Joshua Torquato | ||
Brendan McSorley | Sam Sarver | ||
Timo Baumgartl | Alvaro Augusto |
Nhận định St. Louis City vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại