Jon Freemon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.
![]() Alfredo Morales (Thay: Eduard Loewen) 69 | |
![]() Wayne Frederick (Thay: Kevin Cabral) 78 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Joshua Atencio) 78 | |
![]() Akil Watts 80 | |
![]() Wayne Frederick 80 | |
![]() Conrad Wallem (Thay: Jannes-Kilian Horn) 81 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Simon Becher) 81 | |
![]() Kimani Stewart (Thay: Cole Bassett) 88 |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Colorado Rapids


Diễn biến St. Louis City vs Colorado Rapids
Colorado cần phải cẩn thận. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.
Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Colorado không?
Phát bóng lên cho Saint Louis tại Citypark.
Joao Klauss (Saint Louis) có cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị cản phá.
Phạt góc cho Saint Louis.
Chris Armas (Colorado) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Kimani Stewart-Baynes thay thế Cole Bassett.
Bóng an toàn khi Saint Louis được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jon Freemon ra hiệu cho một quả ném biên của Saint Louis ở phần sân của Colorado.
Jon Freemon trao cho Colorado một quả phát bóng lên.
Marcel Hartel của Saint Louis có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại St. Louis, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Saint Louis có một quả ném biên nguy hiểm.
Cedric Teuchert vào sân thay cho Simon Becher của Saint Louis.
Đội chủ nhà thay Jannes Horn bằng Conrad Wallem.

Wayne Frederick (Colorado) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Jon Freemon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis.

Akil Watts nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.
Jon Freemon ra hiệu cho một quả ném biên cho Saint Louis, gần khu vực của Colorado.
Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Colorado không?
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Colorado Rapids
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Henry Kessler (5), Kyle Hiebert (22), Jannes Horn (38), Akil Watts (20), Joshua Yaro (15), Eduard Lowen (10), Marcel Hartel (17), Klauss (9), Simon Becher (11)
Colorado Rapids (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Chidozie Awaziem (6), Ian Murphy (19), Keegan Rosenberry (2), Joshua Atencio (12), Oliver Larraz (8), Remi Cabral (91), Djordje Mihailovic (10), Cole Bassett (23), Rafael Navarro (9)


Thay người | |||
69’ | Eduard Loewen Alfredo Morales | 78’ | Joshua Atencio Omir Fernandez |
81’ | Simon Becher Cedric Teuchert | 78’ | Kevin Cabral Wayne Frederick |
81’ | Jannes-Kilian Horn Conrad Wallem | 88’ | Cole Bassett Kimani Stewart-Baynes |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Adam James Beaudry | ||
Alfredo Morales | Calvin Harris | ||
Celio Pompeu | Omir Fernandez | ||
Chris Durkin | Michael Edwards | ||
Tomas Ostrak | Wayne Frederick | ||
Cedric Teuchert | Kimani Stewart-Baynes | ||
Timo Baumgartl | Sam Bassett | ||
Conrad Wallem | Alex Harris | ||
Joseph Zalinsky | Anderson Rosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại