Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Ross County hôm nay 11-10-2025
Vòng 10 Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 11/10 Kết thúc
Hiệp một: 0-0
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Liam Smith (33), Morgan Boyes (4), Cheick Diabaté (3), Matty Foulds (14), Kai Fotheringham (21), Jason Holt (7), Sven Sprangler (23), Reece McAlear (42), Josh McPake (24), Jamie Gullan (10)
Ross County (3-4-3): Trevor Carson (30), Akil Wright (4), Declan Gallagher (31), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (6), Jamie Lindsay (38), Ryan Duncan (27), Scott Fraser (12), Jay Henderson (7), Ronan Hale (9), Nicky Clark (14)
Thay người | |||
85’ | Sven Sprangler Jannik Wanner | 46’ | Nicky Clark Gary Mackay-Steven |
46’ | Jay Henderson Jordan White | ||
70’ | Jamie Lindsay Dean Cornelius | ||
75’ | Scott Fraser Len O'Sullivan | ||
75’ | Ryan Duncan James Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyle Thomson | Bradley Foster | ||
Reghan Tumilty | Dean Cornelius | ||
Victor Griffith | Ross Laidlaw | ||
Jonathan Svedberg | Ben Crompton | ||
Samuel Stanton | Gary Mackay-Steven | ||
Jack Baird | Len O'Sullivan | ||
Adam Forrester | James Scott | ||
Jannik Wanner | Dylan Smith | ||
Franciszek Franczak | Jordan White |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H | |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T | |
5 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B | |
6 | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T | |
7 | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H | |
8 | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H | |
9 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B | |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
Ngày - 20/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 19/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hạng 2 Scotland, Thứ 7 - 18/10 | ||
---|---|---|
Dunfermline Athletic | 2 - 0 | |
Arbroath | 21:00 | St. Johnstone |
Ayr United | 21:00 | |
Partick Thistle | 21:00 | |
Queen's Park | 21:00 | |
Hôm qua - 17/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 16/10 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |