Thứ Hai, 01/09/2025
Barry Douglas (Thay: Drey Wright)
46
Jordan White (Thay: Ronan Hale)
46
George Robesten (Thay: Kieran Phillips)
46
Graham Carey (Thay: Jonathan Svedberg)
58
Joshua Nisbet (Thay: Noah Chilvers)
65
Mackenzie Kirk
66
Nicky Clark (Thay: Adama Sidibeh)
74
Zac Ashworth (Thay: George Harmon)
76
Jack Grieves (Thay: Kacper Lopata)
76
Barry Douglas
85
Andrew Fisher
90+3'

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ross County

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Ross County
Ross County
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Johnstone vs Ross County

Tất cả (15)
90+7'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+3' Thẻ vàng cho Andrew Fisher.

Thẻ vàng cho Andrew Fisher.

85' Thẻ vàng cho Barry Douglas.

Thẻ vàng cho Barry Douglas.

76'

Kacper Lopata rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.

76'

George Harmon rời sân và được thay thế bởi Zac Ashworth.

74'

Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Nicky Clark.

66' V À A A O O O - Mackenzie Kirk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mackenzie Kirk đã ghi bàn!

65'

Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.

58'

Jonathan Svedberg rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.

46'

Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi George Robesten.

46'

Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Jordan White.

46'

Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Barry Douglas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ross County

St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Sven Sprangler (23), Zach Mitchell (5), Daniels Balodis (4), Sam Curtis (37), Jonathan Svedberg (8), Stephen Duke-McKenna (21), Drey Wright (14), Jason Holt (7), Mackenzie Kirk (27), Adama Sidibeh (16)

Ross County (3-5-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Nohan Kenneh (42), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Kieran Phillips (11), Ronan Hale (9)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-3
1
Andy Fisher
23
Sven Sprangler
5
Zach Mitchell
4
Daniels Balodis
37
Sam Curtis
8
Jonathan Svedberg
21
Stephen Duke-McKenna
14
Drey Wright
7
Jason Holt
27
Mackenzie Kirk
16
Adama Sidibeh
9
Ronan Hale
11
Kieran Phillips
16
George Harmon
10
Noah Chilvers
8
Connor Randall
42
Nohan Kenneh
4
Akil Wright
19
Elijah Campbell
20
Kacper Łopata
12
Jonathan Tomkinson
18
Jordan Amissah
Ross County
Ross County
3-5-2
Thay người
46’
Drey Wright
Barry Douglas
46’
Ronan Hale
Jordan White
58’
Jonathan Svedberg
Graham Carey
46’
Kieran Phillips
George Robesten
74’
Adama Sidibeh
Nicky Clark
65’
Noah Chilvers
Josh Nisbet
76’
George Harmon
Zac Ashworth
76’
Kacper Lopata
Jack Grieves
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Ross Laidlaw
Josh McPake
Andrew MacLeod
Graham Carey
Scott Allardice
Nicky Clark
Zac Ashworth
Barry Douglas
Jordan White
Taylor Steven
George Robesten
Matt Smith
Josh Nisbet
Franciszek Franczak
Dylan Smith
Elliot Watt
Jack Grieves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
31/07 - 2021
23/12 - 2021
26/02 - 2022
17/09 - 2022
17/12 - 2022
08/04 - 2023
12/08 - 2023
11/11 - 2023
03/02 - 2024
21/09 - 2024
19/10 - 2024
27/02 - 2025
Hạng 2 Scotland
09/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

Hạng 2 Scotland
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025
23/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
Scotland League Cup
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Ross County

Hạng 2 Scotland
30/08 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025
23/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic4310610T T T H
2HeartsHearts4310410T T H T
3HibernianHibernian312015T H H
4Dundee UnitedDundee United311114H B T
5KilmarnockKilmarnock404004H H H H
6MotherwellMotherwell404004H H H H
7RangersRangers404004H H H H
8FalkirkFalkirk3111-14H B T
9LivingstonLivingston4112-24H T B B
10St. MirrenSt. Mirren4031-13B H H H
11Dundee FCDundee FC4022-32B H H B
12AberdeenAberdeen3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow