Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andre Raymond 21 | |
![]() Sven Sprangler 45+3' | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Nedim Bajrami) 46 | |
![]() Leon Balogun (Thay: Robin Propper) 46 | |
![]() Aaron Essel (Thay: Graham Carey) 46 | |
![]() Lewis Neilson (Thay: Nicky Clark) 57 | |
![]() Danilo (Thay: Jefte) 58 | |
![]() (og) Jason Holt 63 | |
![]() Adama Sidibeh (Thay: Sven Sprangler) 66 | |
![]() Mohamed Diomande (Thay: Hamza Igamane) 75 | |
![]() Maksym Kucheriavyi (Thay: Jason Holt) 80 | |
![]() Joshua McPake (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka) 80 | |
![]() Nicolas Raskin 85 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Vaclav Cerny) 86 | |
![]() Ianis Hagi 88 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Rangers


Diễn biến St. Johnstone vs Rangers

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Kieran Dowell.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Benjamin Mbunga Kimpioka rời sân và được thay thế bởi Joshua McPake.
Jason Holt rời sân và được thay thế bởi Maksym Kucheriavyi.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diomande.
Sven Sprangler rời sân và được thay thế bởi Adama Sidibeh.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jason Holt đưa bóng vào lưới nhà!
Jefte rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Lewis Neilson.
Graham Carey rời sân và được thay thế bởi Aaron Essel.
Robin Propper rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Ridvan Yilmaz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.

Thẻ vàng cho Andre Raymond.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Rangers
St. Johnstone (4-3-1-2): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Mackenzie Kirk (27), Benjamin Kimpioka (29)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Ianis Hagi (30), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)


Thay người | |||
46’ | Graham Carey Aaron Essel | 46’ | Robin Propper Leon Balogun |
57’ | Nicky Clark Lewis Neilson | 46’ | Nedim Bajrami Ridvan Yilmaz |
66’ | Sven Sprangler Adama Sidibeh | 58’ | Jefte Danilo |
80’ | Jason Holt Maksym Kucheriavyi | 75’ | Hamza Igamane Mohammed Diomande |
80’ | Benjamin Mbunga Kimpioka Josh McPake | 86’ | Vaclav Cerny Kieran Dowell |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Liam Kelly | ||
Kyle Cameron | Cyriel Dessers | ||
Lewis Neilson | Mohammed Diomande | ||
Aaron Essel | Kieran Dowell | ||
Adama Sidibeh | Leon Balogun | ||
Maksym Kucheriavyi | Leon King | ||
Matt Smith | Ross McCausland | ||
Josh McPake | Danilo | ||
Franciszek Franczak | Ridvan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại