Danilo (Kiến tạo: James Tavernier) 16 | |
Abdallah Sima (Thay: Danilo) 20 | |
Sam McClelland (Thay: Liam Gordon) 21 | |
Dara Costelloe 30 | |
Nicolas Raskin 34 | |
Matt Smith 47 | |
Christopher Kane 60 | |
Stevie May (Thay: Maksym Kucheriavyi) 70 | |
Steven MacLean 73 | |
Rabbi Matondo (Thay: Sam Lammers) 73 | |
Oludare Olufunwa 76 | |
Rabbi Matondo (Kiến tạo: Tom Lawrence) 79 | |
Jay Turner-Cooke (Thay: Christopher Kane) 82 | |
Cameron MacPherson (Thay: Daniel Phillips) 82 | |
Luke Robinson 85 | |
James Tavernier 88 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Rangers
số liệu thống kê

St. Johnstone

Rangers
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Rangers
St. Johnstone (4-1-4-1): Dimitar Mitov (1), Oludare Olufunwa (17), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Graham Carey (11), Maksym Kucheriavyi (15), Matt Smith (22), Dara Costelloe (44), Chris Kane (9)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), Nicolas Raskin (43), John Lundstram (4), Sam Lammers (14), Kemar Roofe (25), Tom Lawrence (11), Danilo (99)

St. Johnstone
4-1-4-1
1
Dimitar Mitov
17
Oludare Olufunwa
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
19
Luke Robinson
34
Daniel Phillips
11
Graham Carey
15
Maksym Kucheriavyi
22
Matt Smith
44
Dara Costelloe
9
Chris Kane
99
Danilo
11
Tom Lawrence
25
Kemar Roofe
14
Sam Lammers
4
John Lundstram
43
Nicolas Raskin
3
Ridvan Yilmaz
26
Ben Davies
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 21’ | Liam Gordon Sam Mcclelland | 20’ | Danilo Abdallah Sima |
| 70’ | Maksym Kucheriavyi Stevie May | 73’ | Sam Lammers Rabbi Matondo |
| 82’ | Daniel Phillips Cameron MacPherson | ||
| 82’ | Christopher Kane Jay Turner-Cooke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tony Gallacher | Rabbi Matondo | ||
Stevie May | Jose Cifuentes | ||
Cameron MacPherson | Cyriel Dessers | ||
Luke Jephcott | Borna Barisic | ||
Sam Mcclelland | Abdallah Sima | ||
James Brown | Dujon Sterling | ||
Dave Richards | Robby McCrorie | ||
Jay Turner-Cooke | John Souttar | ||
Filip Franczak | Ryan Jack | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch