Jamie Gullan (Kiến tạo: Kai Fotheringham) 16 | |
Samuel Stanton 18 | |
Calum Ferrie 28 | |
(Pen) Jamie Gullan 30 | |
Rocco Friel (Thay: Ricky Waugh) 46 | |
Grant Savoury 49 | |
Josh Fowler 53 | |
Kai Fotheringham 55 | |
Seb Drozd (Kiến tạo: Josh Fowler) 59 | |
Morgan Boyes 61 | |
(Pen) Josh Fowler 62 | |
Sven Sprangler (Thay: Kai Fotheringham) 66 | |
Stephen Mallan (Thay: Joshua McPake) 81 | |
Jack Baird (Kiến tạo: Stephen Mallan) 84 | |
Tyrece McDonnell (Thay: Grant Savoury) 85 | |
Ross McLean (Thay: Seb Drozd) 85 | |
Franciszek Franczak (Thay: Reece McAlear) 90 | |
Rocco Friel (Kiến tạo: Tyrece McDonnell) 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Queen's Park
số liệu thống kê

St. Johnstone

Queen's Park
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Queen's Park
St. Johnstone (4-3-3): Toby Steward (1), Liam Smith (33), Cheick Diabaté (3), Jack Baird (15), Morgan Boyes (4), Jonathan Svedberg (8), Samuel Stanton (11), Reece McAlear (42), Jamie Gullan (10), Josh McPake (24), Kai Fotheringham (21)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Euan Murray (4), Matthew Shiels (22), Henry Fieldson (3), Ricky Waugh (16), Louis Longridge (7), Aidan Connolly (11), Grant Savoury (10), Seb Drozd (28), Josh Fowler (14)

St. Johnstone
4-3-3
1
Toby Steward
33
Liam Smith
3
Cheick Diabaté
15
Jack Baird
4
Morgan Boyes
8
Jonathan Svedberg
11
Samuel Stanton
42
Reece McAlear
10
Jamie Gullan
24
Josh McPake
21
Kai Fotheringham
14
Josh Fowler
28
Seb Drozd
10
Grant Savoury
11
Aidan Connolly
7
Louis Longridge
16
Ricky Waugh
3
Henry Fieldson
22
Matthew Shiels
4
Euan Murray
12
Carlo Pignatiello
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 66’ | Kai Fotheringham Sven Sprangler | 46’ | Ricky Waugh Rocco Friel |
| 81’ | Joshua McPake Stevie Mallan | 85’ | Grant Savoury Tyrece McDonnell |
| 90’ | Reece McAlear Franciszek Franczak | 85’ | Seb Drozd Ross Mclean |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Jack Wills | ||
Reghan Tumilty | Roddy MacGregor | ||
Victor Griffith | Darryl Carrick | ||
Matty Foulds | Tyrece McDonnell | ||
Louis Lloyd | Timam Scott | ||
Stevie Mallan | Ross Mclean | ||
Sven Sprangler | Josiah Sowa | ||
Jannik Wanner | Rocco Friel | ||
Franciszek Franczak | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | B T T H T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B T B H | |
| 4 | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | B H B H H | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T T B T H | |
| 6 | 15 | 3 | 9 | 3 | -1 | 18 | B B H T T | |
| 7 | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | B T H B B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch