Thứ Bảy, 16/08/2025
Cheick Diabate
13
Jamie Gullan
26
Jonathan Svedberg
41
Reghan Tumilty (Thay: Sven Sprangler)
46
Uche Ikpeazu (Thay: Stephen Mallan)
46
Stephen O'Donnell
51
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến St. Johnstone vs Motherwell

Tất cả (9)
51' Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.

Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.

46'

Stephen Mallan rời sân và được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

46'

Sven Sprangler rời sân và được thay thế bởi Reghan Tumilty.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Jonathan Svedberg.

Thẻ vàng cho Jonathan Svedberg.

26' Thẻ vàng cho Jamie Gullan.

Thẻ vàng cho Jamie Gullan.

13' Thẻ vàng cho Cheick Diabate.

Thẻ vàng cho Cheick Diabate.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Motherwell
Motherwell
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 15
8 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell

St. Johnstone (3-4-2-1): Toby Steward (1), Morgan Boyes (4), Jack Baird (15), Cheick Diabaté (3), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Reece McAlear (42), Matty Foulds (14), Stevie Mallan (22), Jamie Gullan (10), Adama Sidibeh (9)

Motherwell (3-1-4-2): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Ibrahim Said (90), Tom Sparrow (7), Elliot Watt (20), Elijah Just (21), Tawanda Maswanhise (18), Apostolos Stamatelopoulos (9)

St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-2-1
1
Toby Steward
4
Morgan Boyes
15
Jack Baird
3
Cheick Diabaté
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
42
Reece McAlear
14
Matty Foulds
22
Stevie Mallan
10
Jamie Gullan
9
Adama Sidibeh
9
Apostolos Stamatelopoulos
18
Tawanda Maswanhise
21
Elijah Just
20
Elliot Watt
7
Tom Sparrow
90
Ibrahim Said
12
Lukas Fadinger
45
Emmanuel Longelo
16
Paul McGinn
2
Stephen O'Donnell
13
Calum Ward
Motherwell
Motherwell
3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Aston Oxborough
Reghan Tumilty
Kofi Balmer
Jonathan Svedberg
Andy Halliday
Samuel Stanton
Ewan Wilson
Uche Ikpeazu
Detlef Esapa Osong
Taylor Steven
Luca Ross
Josh McPake
Campbell Forrest
Scott Bright
Jay Gillies
Mackenzie Kirk
Zander McAllister

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Johnstone

Hạng 2 Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025
23/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
Scotland League Cup
12/07 - 2025
Giao hữu
09/07 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
20/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Scotland League Cup
23/07 - 2025
19/07 - 2025
16/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Giao hữu
08/07 - 2025
02/07 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Scotland League Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk43101311
2Cove RangersCove Rangers421137
3Queen's ParkQueen's Park420236
4SpartansSpartans4202-26
5Brechin CityBrechin City4004-170
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partick ThistlePartick Thistle4400912
2Ross CountyRoss County421177
3StranraerStranraer4121-16
4Queen of the SouthQueen of the South410303
5Edinburgh CityEdinburgh City4013-152
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Alloa AthleticAlloa Athletic4400412
2AirdrieoniansAirdrieonians430149
3Dundee FCDundee FC420256
4MontroseMontrose4103-43
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4004-90
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. MirrenSt. Mirren4310810
2Ayr UnitedAyr United4301119
3ArbroathArbroath411215
4Forfar AthleticForfar Athletic4112-35
5Annan AthleticAnnan Athletic4013-171
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts44001512T T T T
2Dunfermline AthleticDunfermline Athletic430149B T T T
3DumbartonDumbarton4202-66T B B T
4Hamilton AcademicalHamilton Academical4103-43T B B B
5Stirling AlbionStirling Albion4004-90B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone44001312
2Raith RoversRaith Rovers420246
3Inverness CTInverness CT420216
4East KilbrideEast Kilbride4202-16
5Elgin CityElgin City4004-170
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell4310511H T T T
2Greenock MortonGreenock Morton430159T T B T
3ClydeClyde4121-26H T H B
4StenhousemuirStenhousemuir4112-34B B H T
5PeterheadPeterhead4004-50B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KilmarnockKilmarnock4310710T T H T
2LivingstonLivingston430189T B T T
3East FifeEast Fife4202-16B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-35T B H B
5Brora RangersBrora Rangers4004-110B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow