Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Cheick Diabate
13 - Jamie Gullan
26 - Jonathan Svedberg
41 - Reghan Tumilty (Thay: Sven Sprangler)
46 - Uche Ikpeazu (Thay: Stephen Mallan)
46 - Joshua McPake (Thay: Matty Foulds)
62 - Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh)
62 - Joshua McPake
72 - Jonathan Svedberg (Thay: Jamie Gullan)
87 - Morgan Boyes
97
- Stephen O'Donnell
51 - Andrew Halliday (Thay: Ibrahim Said)
78 - Detlef Osong (Thay: Tawanda Maswanhise)
78 - Ewan Wilson (Thay: Emmanuel Longelo)
106 - Lukas Fadinger
108 - Kofi Balmer (Thay: Tom Sparrow)
111 - Luca Ross (Thay: Elijah Just)
111 - Zander McAllister (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
117
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell
Diễn biến St. Johnstone vs Motherwell
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Zander McAllister.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Luca Ross.
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
V À A A O O O - Lukas Fadinger ghi bàn!
Emmanuel Longelo rời sân và Ewan Wilson vào thay.
Hiệp phụ thứ hai bắt đầu.
Hiệp phụ thứ nhất đã kết thúc.
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
Thẻ vàng cho Morgan Boyes.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Jamie Gullan rời sân và được thay thế bởi Jonathan Svedberg.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Andrew Halliday.
Thẻ vàng cho Joshua McPake.
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Matty Foulds rời sân và được thay thế bởi Joshua McPake.
Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.
Stephen Mallan rời sân và được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Sven Sprangler rời sân và được thay thế bởi Reghan Tumilty.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jonathan Svedberg.
Thẻ vàng cho Jamie Gullan.
Thẻ vàng cho Cheick Diabate.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell
St. Johnstone (3-4-2-1): Toby Steward (1), Morgan Boyes (4), Jack Baird (15), Cheick Diabaté (3), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Reece McAlear (42), Matty Foulds (14), Stevie Mallan (22), Jamie Gullan (10), Adama Sidibeh (9)
Motherwell (3-1-4-2): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Ibrahim Said (90), Tom Sparrow (7), Elliot Watt (20), Elijah Just (21), Tawanda Maswanhise (18), Apostolos Stamatelopoulos (9)
Thay người | |||
46’ | Sven Sprangler Reghan Tumilty | 78’ | Ibrahim Said Andy Halliday |
46’ | Stephen Mallan Uche Ikpeazu | 78’ | Tawanda Maswanhise Detlef Esapa Osong |
62’ | Matty Foulds Josh McPake | ||
62’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk | ||
87’ | Jamie Gullan Jonathan Svedberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Aston Oxborough | ||
Reghan Tumilty | Kofi Balmer | ||
Jonathan Svedberg | Andy Halliday | ||
Samuel Stanton | Ewan Wilson | ||
Uche Ikpeazu | Detlef Esapa Osong | ||
Taylor Steven | Luca Ross | ||
Josh McPake | Campbell Forrest | ||
Scott Bright | Jay Gillies | ||
Mackenzie Kirk | Zander McAllister |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại