Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Cameron MacPherson
51 - Jason Holt (Thay: Aaron Essel)
63 - Graham Carey (Thay: Cameron MacPherson)
63 - Mackenzie Kirk (Thay: Nicky Clark)
63 - Benjamin Mbunga Kimpioka (Kiến tạo: Mackenzie Kirk)
64 - Jack Sanders
67 - Jack Sanders
90+6' - Jack Sanders
90+6'
- Dan Casey (Kiến tạo: Andrew Halliday)
11 - Tony Watt (Thay: Zach Robinson)
45 - Jack Vale (Thay: Tawanda Maswanhise)
69 - Tom Sparrow (Thay: Andrew Halliday)
69 - Moses Ebiye (Thay: Davor Zdravkovski)
86 - Moses Ebiye (Kiến tạo: Dan Casey)
90+4'
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell
Diễn biến St. Johnstone vs Motherwell
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Jack Sanders nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Dan Casey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moses Ebiye ghi bàn!
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Thẻ vàng cho Jack Sanders.
Mackenzie Kirk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Mbunga Kimpioka ghi bàn!
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Cameron MacPherson rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Aaron Essel rời sân và được thay thế bởi Jason Holt.
Thẻ vàng cho Cameron MacPherson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Andrew Halliday đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dan Casey ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell
St. Johnstone (3-5-2): Ross Sinclair (20), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Drey Wright (14), Aaron Essel (15), Cameron MacPherson (8), Matt Smith (22), Andre Raymond (3), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29)
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Tawanda Maswanhise (55), Zach Robinson (9)
Thay người | |||
63’ | Cameron MacPherson Graham Carey | 45’ | Zach Robinson Tony Watt |
63’ | Nicky Clark Mackenzie Kirk | 69’ | Andrew Halliday Tom Sparrow |
63’ | Aaron Essel Jason Holt | 69’ | Tawanda Maswanhise Jack Vale |
86’ | Davor Zdravkovski Moses Ebiye |
Cầu thủ dự bị | |||
Franciszek Franczak | Krisztián Hegyi | ||
Graham Carey | Steve Seddon | ||
Conor Smith | Kofi Balmer | ||
Sven Sprangler | Tom Sparrow | ||
Josh McPake | Marvin Kaleta | ||
Mackenzie Kirk | Moses Ebiye | ||
David Keltjens | Dylan Wells | ||
Jason Holt | Tony Watt | ||
Craig Hepburn | Jack Vale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại