Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jason Holt
26 - Mackenzie Kirk (Kiến tạo: Andre Raymond)
53 - Lewis Neilson (Thay: Graham Carey)
61 - Adama Sidibeh (Thay: Nicky Clark)
61 - Aaron Essel (Thay: Mackenzie Kirk)
76 - Kyle Cameron (Thay: Bozo Mikulic)
76 - Andre Raymond
90+3'
- Robbie Deas
6 - Robbie Deas
17 - Fraser Murray (Thay: David Watson)
46 - Liam Donnelly
47 - Bruce Anderson (Thay: Marley Watkins)
69 - Gary Mackay-Steven (Thay: Danny Armstrong)
69 - Liam Donnelly
84 - Innes Cameron (Thay: Joe Wright)
89 - Rory McKenzie (Thay: Brad Lyons)
89
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Kilmarnock
Diễn biến St. Johnstone vs Kilmarnock
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Andre Raymond.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Joe Wright rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
THẺ ĐỎ! - Liam Donnelly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Bozo Mikulic rời sân và được thay thế bởi Kyle Cameron.
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Aaron Essel.
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Gary Mackay-Steven.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Adama Sidibeh.
Graham Carey rời sân và được thay thế bởi Lewis Neilson.
Andre Raymond đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mackenzie Kirk ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Donnelly.
David Watson rời sân và được thay thế bởi Fraser Murray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jason Holt.
Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Kilmarnock
St. Johnstone (4-3-1-2): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Mackenzie Kirk (27), Benjamin Kimpioka (29)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Corrie Ndaba (3), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Daniel Armstrong (11), Liam Donnelly (22), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)
Thay người | |||
61’ | Graham Carey Lewis Neilson | 46’ | David Watson Fraser Murray |
61’ | Nicky Clark Adama Sidibeh | 69’ | Danny Armstrong Gary Mackay-Steven |
76’ | Bozo Mikulic Kyle Cameron | 69’ | Marley Watkins Bruce Anderson |
76’ | Mackenzie Kirk Aaron Essel | 89’ | Brad Lyons Rory McKenzie |
89’ | Joe Wright Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Kieran O'Hara | ||
Kyle Cameron | Jack Burroughs | ||
Lewis Neilson | Rory McKenzie | ||
Aaron Essel | Gary Mackay-Steven | ||
Adama Sidibeh | Fraser Murray | ||
Maksym Kucheriavyi | Innes Cameron | ||
Matt Smith | Bruce Anderson | ||
Josh McPake | Liam Polworth | ||
Franciszek Franczak | Oliver Bainbridge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại