Joe Wright (Kiến tạo: Liam Polworth) 23 | |
Graham Carey (Thay: Maksym Kucheriavyi) 59 | |
Robbie Deas (Thay: Joe Wright) 63 | |
Connor Smith (Thay: Daniel Phillips) 69 | |
Rory McKenzie (Thay: David Watson) 77 | |
Brad Lyons (Thay: Liam Polworth) 77 | |
Marley Watkins (Kiến tạo: Kyle Vassell) 81 | |
Kevin van Veen (Thay: Kyle Vassell) 86 | |
Corrie Ndaba (Thay: Danny Armstrong) 86 | |
Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Adama Sidibeh) 88 | |
Stevie May (Thay: Nicky Clark) 88 | |
Franciszek Franczak (Thay: David Keltjens) 88 | |
Kevin van Veen (Thay: Kyle Vassell) 88 | |
Corrie Ndaba (Thay: Danny Armstrong) 88 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Kilmarnock
số liệu thống kê

St. Johnstone

Kilmarnock
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Kilmarnock
St. Johnstone (4-4-2): Dimitar Mitov (1), David Keltjens (33), Ryan McGowan (5), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Matt Smith (22), Maksym Kucheriavyi (15), Daniel Phillips (34), Tony Gallacher (3), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16)
Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Donnelly (22), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)

St. Johnstone
4-4-2
1
Dimitar Mitov
33
David Keltjens
5
Ryan McGowan
4
Andy Considine
19
Luke Robinson
22
Matt Smith
15
Maksym Kucheriavyi
34
Daniel Phillips
3
Tony Gallacher
10
Nicky Clark
16
Adama Sidibeh
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
10
Matthew Kennedy
31
Liam Polworth
22
Liam Donnelly
12
David Watson
11
Daniel Armstrong
17
Stuart Findlay
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
1
William Dennis

Kilmarnock
3-5-2
| Thay người | |||
| 59’ | Maksym Kucheriavyi Graham Carey | 63’ | Joe Wright Robbie Deas |
| 69’ | Daniel Phillips Conor Smith | 77’ | Liam Polworth Bradley Lyons |
| 88’ | Nicky Clark Stevie May | 77’ | David Watson Rory McKenzie |
| 88’ | Adama Sidibeh Benjamin Kimpioka | 88’ | Kyle Vassell Kevin Van Veen |
| 88’ | David Keltjens Franciszek Franczak | 88’ | Danny Armstrong Corrie Ndaba |
| Cầu thủ dự bị | |||
Conor Smith | Kevin Van Veen | ||
Graham Carey | Gary Mackay-Steven | ||
Ali Crawford | Greg Stewart | ||
Stevie May | James Balagizi | ||
Cameron MacPherson | Bradley Lyons | ||
Dave Richards | Rory McKenzie | ||
Benjamin Kimpioka | Robbie Deas | ||
Franciszek Franczak | Corrie Ndaba | ||
Kieran O'Hara | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch