Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elton Kabangu (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 36 | |
![]() Stephen Duke-McKenna (Thay: Elliot Watt) 46 | |
![]() Adama Sidibeh (Kiến tạo: Graham Carey) 53 | |
![]() Elton Kabangu (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 57 | |
![]() James Penrice 61 | |
![]() Sander Erik Kartum (Thay: Jorge Grant) 65 | |
![]() Gerald Taylor (Thay: Adam Forrester) 65 | |
![]() Zach Mitchell (Thay: Jonathan Svedberg) 71 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Sam Curtis) 71 | |
![]() Musa Drammeh (Thay: James Wilson) 73 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Thay: Blair Spittal) 73 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Adama Sidibeh) 77 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Lawrence Shankland) 89 | |
![]() Gerald Taylor 90+1' | |
![]() Elton Kabangu 90+5' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hearts


Diễn biến St. Johnstone vs Hearts

Thẻ vàng cho Elton Kabangu.

Thẻ vàng cho Gerald Taylor.
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Taylor Steven.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
Sam Curtis rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Jonathan Svedberg rời sân và được thay thế bởi Zach Mitchell.
Adam Forrester rời sân và được thay thế bởi Gerald Taylor.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Sander Erik Kartum.

Thẻ vàng cho James Penrice.
Lawrence Shankland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elton Kabangu đã ghi bàn!
Graham Carey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adama Sidibeh đã ghi bàn!
Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lawrence Shankland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elton Kabangu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hearts
St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Daniels Balodis (4), Bozo Mikulic (2), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Sven Sprangler (23), Elliot Watt (44), Drey Wright (14), Graham Carey (11), Adama Sidibeh (16), Jonathan Svedberg (8)
Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Jorge Grant (7), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Elton Kabangu (19), James Wilson (21)


Thay người | |||
46’ | Elliot Watt Stephen Duke-McKenna | 65’ | Jorge Grant Sander Erik Kartum |
71’ | Jonathan Svedberg Zach Mitchell | 65’ | Adam Forrester Gerald Taylor |
71’ | Sam Curtis Mackenzie Kirk | 73’ | Blair Spittal Calem Nieuwenhof |
77’ | Adama Sidibeh Taylor Steven | 73’ | James Wilson Musa Drammeh |
89’ | Lawrence Shankland Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Zander Clark | ||
Zach Mitchell | Calem Nieuwenhof | ||
Jason Holt | Alan Forrest | ||
Nicky Clark | Harry Milne | ||
Taylor Steven | Lewis Neilson | ||
Stephen Duke-McKenna | Sander Erik Kartum | ||
Matt Smith | Musa Drammeh | ||
Josh McPake | Kenneth Vargas | ||
Mackenzie Kirk | Gerald Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại