![]() Eamonn Brophy 22 | |
![]() Reghan Tumilty 24 | |
![]() Cameron Ballantyne 37 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Adama Sidibeh) 46 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Stephen Mallan) 46 | |
![]() Morgan Boyes (Thay: Jack Baird) 46 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Cameron Ballantyne) 53 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Michael O'Halloran) 53 | |
![]() Kerr Robertson 58 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Kerr Robertson) 68 | |
![]() Nathan Shaw 69 | |
![]() Liam Smith (Thay: Matty Foulds) 71 | |
![]() Zak McKay (Thay: Nathan Shaw) 75 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Eamonn Brophy) 75 | |
![]() Jonathan Svedberg (Thay: Samuel Stanton) 77 | |
![]() Joshua McPake 83 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Greenock Morton
số liệu thống kê

St. Johnstone

Greenock Morton
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 0
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Greenock Morton
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Reghan Tumilty (2), Cheick Diabaté (3), Jack Baird (15), Matty Foulds (14), Jason Holt (7), Reece McAlear (42), Stevie Mallan (22), Samuel Stanton (11), Josh McPake (24), Adama Sidibeh (9)
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Cammy Ballantyne (2), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Kerr Robertson (19), Cameron Blues (8), Nathan Shaw (22), Iain Wilson (27), Michael O'Halloran (29), Eamonn Brophy (10)

St. Johnstone
4-2-3-1
1
Toby Steward
2
Reghan Tumilty
3
Cheick Diabaté
15
Jack Baird
14
Matty Foulds
7
Jason Holt
42
Reece McAlear
22
Stevie Mallan
11
Samuel Stanton
24
Josh McPake
9
Adama Sidibeh
10
Eamonn Brophy
29
Michael O'Halloran
27
Iain Wilson
22
Nathan Shaw
8
Cameron Blues
19
Kerr Robertson
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
6
Kris Moore
2
Cammy Ballantyne
1
James Storer

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jack Baird Morgan Boyes | 53’ | Michael O'Halloran Owen Moffat |
46’ | Adama Sidibeh Uche Ikpeazu | 53’ | Cameron Ballantyne Grant Gillespie |
46’ | Stephen Mallan Kai Fotheringham | 68’ | Kerr Robertson Michael Garrity |
71’ | Matty Foulds Liam Smith | 75’ | Eamonn Brophy Oluwatomisin Adeloye |
77’ | Samuel Stanton Jonathan Svedberg | 75’ | Nathan Shaw Zak McKay |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Sam Murdoch | ||
Morgan Boyes | Dylan Corr | ||
Jonathan Svedberg | Sonny Hart | ||
Uche Ikpeazu | Owen Moffat | ||
Kai Fotheringham | Oluwatomisin Adeloye | ||
Sven Sprangler | Zak McKay | ||
Scott Bright | Michael Garrity | ||
Liam Smith | Grant Gillespie | ||
Franciszek Franczak | Louie Murphy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại