Liel Abada 9 | |
Liel Abada (Kiến tạo: Tom Rogic) 22 | |
Jacob Butterfield 59 | |
Christopher Kane (Kiến tạo: Viv Solomon-Otabor) 69 | |
Nir Bitton (Kiến tạo: Tom Rogic) 82 | |
Lars Dendoncker 85 | |
Nir Bitton 86 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Celtic
số liệu thống kê

St. Johnstone

Celtic
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Celtic
St. Johnstone (3-4-2-1): Elliott Parish (12), Lars Dendoncker (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), James Brown (2), Craig Bryson (13), Jacob Butterfield (34), Callum Booth (24), Alistair Crawford (21), Viv Solomon-Otabor (27), Stevie May (7)
Celtic (4-3-1-2): Vasilios Barkas (1), Stephen Welsh (57), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Liam Scales (5), Josip Juranovic (88), Nir Bitton (6), James McCarthy (16), Tom Rogic (18), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8)

St. Johnstone
3-4-2-1
12
Elliott Parish
5
Lars Dendoncker
6
Liam Gordon
4
Jamie McCart
2
James Brown
13
Craig Bryson
34
Jacob Butterfield
24
Callum Booth
21
Alistair Crawford
27
Viv Solomon-Otabor
7
Stevie May
8
Kyogo Furuhashi
11 2
Liel Abada
18
Tom Rogic
16
James McCarthy
6
Nir Bitton
88
Josip Juranovic
5
Liam Scales
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
57
Stephen Welsh
1
Vasilios Barkas

Celtic
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 46’ | Craig Bryson Christopher Kane | 15’ | Kyogo Furuhashi Joey Dawson |
| 46’ | Alistair Crawford Liam Craig | 87’ | Liam Scales Adam Montgomery |
| 63’ | Stevie May Glenn Middleton | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Kane | Adam Montgomery | ||
Glenn Middleton | Joey Dawson | ||
Liam Craig | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Hayden Muller | Ismaila Soro | ||
Reece Devine | Ryan Mullen | ||
Ross Sinclair | Owen Moffat | ||
Michael O'Halloran | Ben Doak | ||
Nhận định St. Johnstone vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
