![]() Joshua McPake 31 | |
![]() Ethan Walker 32 | |
![]() Adama Sidibeh 32 | |
![]() Jannik Wanner (Thay: Kai Fotheringham) 61 | |
![]() Stuart Bannigan (Thay: Ben Dempsey) 74 | |
![]() George Oakley (Thay: Mark McKenzie) 74 | |
![]() Anton Dowds (Thay: Jamie Murphy) 74 | |
![]() Morgan Boyes 77 | |
![]() Sven Sprangler (Thay: Adam Forrester) 80 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Adama Sidibeh) 80 | |
![]() Leon King 83 | |
![]() Jamie Gullan 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ayr United
số liệu thống kê

St. Johnstone

Ayr United
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ayr United
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Adam Forrester (35), Jack Baird (15), Morgan Boyes (4), Cheick Diabaté (3), Jason Holt (7), Reece McAlear (42), Kai Fotheringham (21), Jamie Gullan (10), Josh McPake (24), Adama Sidibeh (9)
Ayr United (4-3-3): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Mark McKenzie (22), Ben Dempsey (8), Kyle Ure (14), Jamie Murphy (15), Ethan Walker (21), Marco Alin Rus (23)

St. Johnstone
4-2-3-1
1
Toby Steward
35
Adam Forrester
15
Jack Baird
4
Morgan Boyes
3
Cheick Diabaté
7
Jason Holt
42
Reece McAlear
21
Kai Fotheringham
10
Jamie Gullan
24
Josh McPake
9
Adama Sidibeh
23
Marco Alin Rus
21
Ethan Walker
15
Jamie Murphy
14
Kyle Ure
8
Ben Dempsey
22
Mark McKenzie
33
Scott McMann
5
Kevin Holt
20
Leon King
32
Dylan Watret
1
David Mitchell

Ayr United
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Kai Fotheringham Jannik Wanner | 74’ | Ben Dempsey Stuart Bannigan |
80’ | Adama Sidibeh Uche Ikpeazu | 74’ | Jamie Murphy Anton Dowds |
80’ | Adam Forrester Sven Sprangler | 74’ | Mark McKenzie George Oakley |
Cầu thủ dự bị | |||
Matty Foulds | Liam Russell | ||
Franciszek Franczak | Stuart Bannigan | ||
Jannik Wanner | Anton Dowds | ||
Uche Ikpeazu | George Oakley | ||
Sven Sprangler | Dom Thomas | ||
Samuel Stanton | Shaun Want | ||
Jonathan Svedberg | |||
Reghan Tumilty | |||
Kyle Thomson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại