Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alessandro Vogt (Kiến tạo: Behar Neziri)
9 - Hugo Vandermersch (Thay: Chima Okoroji)
46 - Albert Vallci (Thay: Stephan Ambrosius)
46 - Albert Vallci
67 - Aliou Balde (Thay: Malamine Efekele)
68 - Lukas Daschner (Thay: Lukas Goertler)
68 - Shkelqim Vladi (Thay: Christian Witzig)
77
- Christian Fassnacht (Kiến tạo: Chris Bedia)
7 - Alan Virginius (Kiến tạo: Sandro Lauper)
32 - Joel Monteiro
43 - Chris Bedia (Kiến tạo: Alan Virginius)
51 - Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia)
63 - Darian Males (Thay: Alan Virginius)
63 - Darian Males (Kiến tạo: Dominik Pech)
64 - Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro)
76 - Alvyn Sanches (Thay: Christian Fassnacht)
88
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Young Boys
Diễn biến St. Gallen vs Young Boys
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Alvyn Sanches.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Lukas Daschner.
Malamine Efekele rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.
Thẻ vàng cho Albert Vallci.
Dominik Pech đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Darian Males ghi bàn!
Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Darian Males.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.
Alan Virginius đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!
Stephan Ambrosius rời sân và được thay thế bởi Albert Vallci.
Chima Okoroji rời sân và được thay thế bởi Hugo Vandermersch.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joel Monteiro.
Sandro Lauper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alan Virginius đã ghi bàn!
Behar Neziri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alessandro Vogt đã ghi bàn!
Chris Bedia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Fassnacht đã ghi bàn!
Lukas Fahndrich ra hiệu cho một quả ném biên của Young Boys ở phần sân của St. Gallen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Young Boys
St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Stephan Ambrosius (5), Cyrill May (72), Behar Neziri (6), Christian Witzig (7), Lukas Görtler (16), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Alessandro Vogt (18), Malamine Efekele (21)
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Ryan Andrews (2), Saidy Janko (17), Sandro Lauper (30), Jaouen Hadjam (3), Rayan Raveloson (45), Dominik Pech (13), Alan Virginius (7), Christian Fassnacht (16), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29)
| Thay người | |||
| 46’ | Stephan Ambrosius Albert Vallci | 63’ | Chris Bedia Sergio Cordova |
| 46’ | Chima Okoroji Hugo Vandermersch | 63’ | Alan Virginius Darian Males |
| 68’ | Lukas Goertler Lukas Daschner | 76’ | Joel Monteiro Ebrima Colley |
| 68’ | Malamine Efekele Aliou Balde | 88’ | Christian Fassnacht Alvyn Antonio Sanches |
| 77’ | Christian Witzig Shkelqim Vladi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Heinz Lindner | ||
Jordi Quintillà | Sergio Cordova | ||
Lukas Daschner | Alvyn Antonio Sanches | ||
Aliou Balde | Ebrima Colley | ||
Shkelqim Vladi | Gregory Wüthrich | ||
Albert Vallci | Felix Emmanuel Tsimba | ||
Hugo Vandermersch | Darian Males | ||
Mihailo Stevanovic | Benjamin Kabeya Muteba | ||
Tiemoko Ouattara | Keeto Thermoncy | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 2 | | 14 | 9 | 0 | 5 | 12 | 27 | T B B T T |
| 3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 6 | 23 | B T H B H | |
| 5 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | B T T T B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B T B H H | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | H B T B H | |
| 8 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | B B B T H | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T B T H B | |
| 10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H B T H | |
| 12 | 14 | 1 | 3 | 10 | -25 | 6 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại