Thẻ vàng cho Dominik Franke.
![]() Valmir Matoshi 20 | |
![]() Dominik Franke (Thay: Marco Burki) 33 | |
![]() Dominik Franke (Thay: Marco Buerki) 33 | |
![]() Hugo Vandermersch 35 | |
![]() Christopher Ibayi 44 | |
![]() Jan Bamert 57 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Shkelqim Vladi) 60 | |
![]() Hugo Vandermersch 67 | |
![]() Nils Reichmuth (Thay: Franz-Ethan Meichtry) 70 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Valmir Matoshi) 70 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Thay: Chima Okoroji) 75 | |
![]() Corsin Konietzke (Thay: Christian Witzig) 75 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Alessandro Vogt) 75 | |
![]() Noah Rupp (Thay: Elmin Rastoder) 80 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Christopher Ibayi) 80 | |
![]() Mattias Kaeit 89 | |
![]() Leonardo Bertone 89 | |
![]() Carlo Boukhalfa 90+4' | |
![]() Dominik Franke 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Thun


Diễn biến St. Gallen vs Thun


Thẻ vàng cho Carlo Boukhalfa.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

Thẻ vàng cho Leonardo Bertone.

Thẻ vàng cho Mattias Kaeit.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Elmin Rastoder rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Corsin Konietzke.
Chima Okoroji rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Valmir Matoshi rời sân và được thay thế bởi Kastriot Imeri.
Franz-Ethan Meichtry rời sân và được thay thế bởi Nils Reichmuth.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Shkelqim Vladi rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.

Thẻ vàng cho Jan Bamert.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Christopher Ibayi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hugo Vandermersch đã ghi bàn!
Marco Buerki rời sân và được thay thế bởi Dominik Franke.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Thun
St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Behar Neziri (6), Hugo Vandermersch (28), Christian Witzig (7), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Shkelqim Vladi (19), Alessandro Vogt (18)
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Mattias Kait (14), Leonardo Bertone (6), Franz Ethan Meichtry (77), Valmir Matoshi (78), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)


Thay người | |||
60’ | Shkelqim Vladi Aliou Balde | 33’ | Marco Buerki Dominik Franke |
75’ | Alessandro Vogt Malamine Efekele | 70’ | Valmir Matoshi Kastriot Imeri |
75’ | Christian Witzig Corsin Konietzke | 70’ | Franz-Ethan Meichtry Nils Reichmuth |
75’ | Chima Okoroji Tiemoko Ouattara | 80’ | Elmin Rastoder Noah Rupp |
80’ | Christopher Ibayi Brighton Labeau |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Nino Ziswiler | ||
Jordi Quintillà | Dominik Franke | ||
Aliou Balde | Kastriot Imeri | ||
Malamine Efekele | Justin Roth | ||
Corsin Konietzke | Noah Rupp | ||
Mihailo Stevanovic | Marc Gutbub | ||
Pascal Buttiker | Fabio Fehr | ||
Cyrill May | Nils Reichmuth | ||
Tiemoko Ouattara | Brighton Labeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Thun
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại