V À A A O O O - Diego Besio đã ghi bàn!
Ilyas Chouaref (Kiến tạo: Theo Berdayes) 21 | |
Liam Chipperfield 30 | |
Aliou Balde (Kiến tạo: Alessandro Vogt) 51 | |
Behar Neziri 59 | |
Lukas Goertler (Kiến tạo: Tom Gaal) 67 | |
Malamine Efekele (Thay: Alessandro Vogt) 68 | |
Donat Rrudhani (Thay: Liam Chipperfield) 72 | |
Benjamin Kololli (Thay: Theo Berdayes) 72 | |
Diego Besio (Thay: Aliou Balde) 79 | |
Nino Weibel (Thay: Lukas Goertler) 79 | |
Theo Bouchlarhem (Thay: Ilyas Chouaref) 83 | |
Dinis Pinto (Thay: Baltazar) 83 | |
Joel Ruiz (Thay: Christian Witzig) 89 | |
Albert Vallci (Thay: Behar Neziri) 89 | |
Diego Besio 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Sion


Diễn biến St. Gallen vs Sion
Behar Neziri rời sân và được thay thế bởi Albert Vallci.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Joel Ruiz.
Baltazar rời sân và được thay thế bởi Dinis Pinto.
Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Nino Weibel.
Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Diego Besio.
Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kololli.
Liam Chipperfield rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.
Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Tom Gaal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lukas Goertler đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Behar Neziri.
Alessandro Vogt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aliou Balde đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Liam Chipperfield.
Theo Berdayes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ilyas Chouaref đã ghi bàn!
Liệu St. Gallen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Sion không?
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Sion
St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Behar Neziri (6), Lukas Daschner (10), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Christian Witzig (7), Alessandro Vogt (18), Aliou Balde (14)
Sion (4-3-3): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Liam Scott Chipperfield (21), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Rilind Nivokazi (33), Ylyas Chouaref (7)


| Thay người | |||
| 68’ | Alessandro Vogt Malamine Efekele | 72’ | Theo Berdayes Benjamin Kololli |
| 79’ | Lukas Goertler Nino Weibel | 72’ | Liam Chipperfield Donat Rrudhani |
| 79’ | Aliou Balde Diego Besio | 83’ | Baltazar Dinis Pinto |
| 89’ | Behar Neziri Albert Vallci | 83’ | Ilyas Chouaref Theo Bouchlarhem |
| 89’ | Christian Witzig Joel Ruiz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Dinis Pinto | ||
Jordi Quintillà | Francesco Ruberto | ||
Albert Vallci | Noe Sow | ||
Malamine Efekele | Marquinhos Cipriano | ||
Corsin Konietzke | Theo Bouchlarhem | ||
Nino Weibel | Winsley Boteli | ||
Diego Besio | Lamine Diack | ||
Cyrill May | Benjamin Kololli | ||
Joel Ruiz | Donat Rrudhani | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 1 | 5 | 14 | 37 | T B B T B | |
| 2 | 18 | 11 | 1 | 6 | 15 | 34 | T H B T T | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T T H B T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | B H H T H | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | H H T T B | |
| 6 | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | T B H H T | |
| 7 | 17 | 7 | 3 | 7 | -4 | 24 | T H T T H | |
| 8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 4 | 21 | H B T H H | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B H H T B | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | B H B B B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | T H B B B | |
| 12 | 18 | 2 | 4 | 12 | -27 | 10 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch