Uran Bislimi rời sân và được thay thế bởi Alexandre Duville-Parsemain.
![]() Mattia Bottani 27 | |
![]() Carlo Boukhalfa 29 | |
![]() Jozo Stanic 36 | |
![]() Hugo Vandermersch 44 | |
![]() Renato Steffen 45+4' | |
![]() Tom Gaal 45+5' | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Alessandro Vogt) 60 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Aliou Balde) 60 | |
![]() Yanis Cimignani (Thay: Mattia Bottani) 60 | |
![]() Daniel Dos Santos (Thay: Hadj Mahmoud) 60 | |
![]() Zachary Brault-Guillard (Thay: Martim Marques) 68 | |
![]() Ousmane Doumbia (Thay: Anto Grgic) 68 | |
![]() Corsin Konietzke (Thay: Lukas Goertler) 68 | |
![]() Lars Lukas Mai 69 | |
![]() Christian Witzig (Thay: Hugo Vandermersch) 78 | |
![]() Enoch Owusu (Thay: Chima Okoroji) 78 | |
![]() Alexandre Duville-Parsemain (Thay: Uran Bislimi) 81 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lugano


Diễn biến St. Gallen vs Lugano
Chima Okoroji rời sân và được thay thế bởi Enoch Owusu.
Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Christian Witzig.

Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Corsin Konietzke.
Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.
Martim Marques rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.
Hadj Mahmoud rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.
Mattia Bottani rời sân và được thay thế bởi Yanis Cimignani.
Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tom Gaal.

Thẻ vàng cho Renato Steffen.

Thẻ vàng cho Hugo Vandermersch.

Thẻ vàng cho Jozo Stanic.

V À A A O O O - Carlo Boukhalfa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mattia Bottani.
Alessandro Dudic trao cho St. Gallen một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở St. Gallen.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lugano
St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Behar Neziri (6), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Alessandro Vogt (18), Aliou Balde (14)
Lugano (3-5-1-1): David Von Ballmoos (16), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Martim Marques (26), Renato Steffen (11), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Ezgjan Alioski (7), Mattia Bottani (10), Kevin Behrens (91)


Thay người | |||
60’ | Alessandro Vogt Shkelqim Vladi | 60’ | Mattia Bottani Yanis Cimignani |
60’ | Aliou Balde Malamine Efekele | 60’ | Hadj Mahmoud Daniel Dos Santos |
68’ | Lukas Goertler Corsin Konietzke | 68’ | Martim Marques Zachary Brault-Guillard |
78’ | Hugo Vandermersch Christian Witzig | 68’ | Anto Grgic Ousmane Doumbia |
78’ | Chima Okoroji Enoch Owusu | 81’ | Uran Bislimi Alexandre Duville-Parsemain |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | MIna | ||
Christian Witzig | Zachary Brault-Guillard | ||
Jordi Quintillà | Claudio Cassano | ||
Shkelqim Vladi | Ousmane Doumbia | ||
Malamine Efekele | Yanis Cimignani | ||
Enoch Owusu | Ayman El Wafi | ||
Corsin Konietzke | Daniel Dos Santos | ||
Mihailo Stevanovic | Alexandre Duville-Parsemain | ||
Albert Vallci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại