Thứ Hai, 07/07/2025
Janik Bachmann
12
Lennart Stoll
22
Paul Seguin
47
Marcin Kaminski
50
Jonathan Meier (Thay: Lennart Stoll)
57
Jonathan Meier
57
Maurice Krattenmacher
64
Semir Telalovic (Thay: Felix Higl)
68
Luka Hyrylainen (Thay: Max Brandt)
68
Amin Younes
72
Ron Schallenberg (Thay: Max Grueger)
72
Amin Younes (Thay: Mehmet Aydin)
72
Anton Donkor (Thay: Paul Seguin)
78
Anton Donkor (Thay: Paul Seguin)
83
Lucas Roeser (Thay: Dennis Chessa)
85
Aaron Keller (Thay: Maurice Krattenmacher)
86

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Schalke 04

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Schalke 04
Schalke 04
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Schalke 04

Tất cả (33)
86'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Aaron Keller.

85'

Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

83'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

83'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

72'

Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Ron Schallenberg.

72'

Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.

68'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.

68'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

68'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi [player2].

68'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi [player2].

64' Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57'

Lennart Stoll rời sân và được thay thế bởi Jonathan Meier.

50' Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

47' Thẻ vàng cho Paul Seguin.

Thẻ vàng cho Paul Seguin.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

22' Thẻ vàng cho Lennart Stoll.

Thẻ vàng cho Lennart Stoll.

12' Thẻ vàng cho Janik Bachmann.

Thẻ vàng cho Janik Bachmann.

11'

Bóng an toàn khi Ulm được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Schalke 04

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Thomas Geyer (6), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Lennart Stoll (18), Max Brandt (23), Philipp Maier (26), Dennis Chessa (11), Maurice Krattenmacher (30), Felix Higl (33)

Schalke 04 (4-5-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Mehmet-Can Aydin (23), Paul Seguin (7), Janik Bachmann (14), Max Gruger (37), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)

SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
1
Niclas Thiede
6
Thomas Geyer
32
Philipp Strompf
27
Niklas Kolbe
43
Romario Rosch
18
Lennart Stoll
23
Max Brandt
26
Philipp Maier
11
Dennis Chessa
30
Maurice Krattenmacher
33
Felix Higl
19
Kenan Karaman
29
Tobias Mohr
37
Max Gruger
14
Janik Bachmann
7
Paul Seguin
23
Mehmet-Can Aydin
5
Derry Murkin
35
Marcin Kaminski
26
Tomas Kalas
31
Taylan Bulut
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-5-1
Thay người
57’
Lennart Stoll
Jonathan Meier
72’
Mehmet Aydin
Amin Younes
68’
Felix Higl
Semir Telalovic
72’
Max Grueger
Ron Schallenberg
68’
Max Brandt
Luka Hyryläinen
83’
Paul Seguin
Anton Donkor
85’
Dennis Chessa
Lucas Roser
86’
Maurice Krattenmacher
Aaron Keller
Cầu thủ dự bị
Semir Telalovic
Luca Podlech
Lucas Roser
Amin Younes
Luka Hyryläinen
Lino Tempelmann
Laurin Ulrich
Ron Schallenberg
Aaron Keller
Tim Schmidt
Jonathan Meier
Anton Donkor
Bastian Allgeier
Martin Wasinski
Tom Gaal
Steve Noode
Marvin Seybold
Ron-Thorben Hoffmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/09 - 2023
Hạng 2 Đức
06/04 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arminia BielefeldArminia Bielefeld000000
2VfL BochumVfL Bochum000000
3DarmstadtDarmstadt000000
4Dynamo DresdenDynamo Dresden000000
5Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig000000
6ElversbergElversberg000000
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf000000
8Greuther FurthGreuther Furth000000
9Hannover 96Hannover 96000000
10BerlinBerlin000000
11Holstein KielHolstein Kiel000000
12KaiserslauternKaiserslautern000000
13Karlsruher SCKarlsruher SC000000
14MagdeburgMagdeburg000000
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg000000
16PaderbornPaderborn000000
17Preussen MuensterPreussen Muenster000000
18Schalke 04Schalke 04000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow