Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niko Koulis 5 | |
![]() Semir Telalovic (Kiến tạo: Felix Higl) 10 | |
![]() Haralambos Makridis 38 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Florian Pick) 46 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Niko Koulis) 46 | |
![]() Yassine Bouchama 54 | |
![]() Oliver Batista Meier (Thay: Maurice Krattenmacher) 62 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Felix Higl) 62 | |
![]() Daniel Kyerewaa 63 | |
![]() Jorrit Hendrix 71 | |
![]() Luca Bazzoli 74 | |
![]() Daniel Kyerewaa 75 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Marc Lorenz) 76 | |
![]() Dominik Schad (Thay: Daniel Kyerewaa) 76 | |
![]() Andreas Ludwig (Thay: Max Brandt) 79 | |
![]() Lennart Stoll (Thay: Romario Roesch) 79 | |
![]() Lucas Roeser (Kiến tạo: Lennart Stoll) 85 | |
![]() Johannes Reichert (Thay: Thomas Geyer) 88 | |
![]() Simon Scherder (Thay: Rico Preissinger) 89 | |
![]() Dennis Dressel 90+3' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Preussen Muenster

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Dennis Dressel.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.
Thomas Geyer rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.
Lennart Stoll đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Roeser đã ghi bàn!
Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Lennart Stoll.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Andreas Ludwig.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.
Marc Lorenz rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.

V À A A O O O - Daniel Kyerewaa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luca Bazzoli.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.

Thẻ vàng cho Daniel Kyerewaa.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Oliver Batista Meier.

V À A A O O O O - Yassine Bouchama đã ghi bàn!
Niko Koulis rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Preussen Muenster
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Christian Ortag (39), Bastian Allgeier (7), Philipp Strompf (32), Thomas Geyer (6), Romario Rosch (43), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Dennis Chessa (11), Maurice Krattenmacher (30), Semir Telalovic (29), Felix Higl (33)
Preussen Muenster (3-4-2-1): Johannes Schenk (1), Sebastian Mrowca (10), Luca Bazzoli (32), Niko Koulis (24), Daniel Kyerewaa (7), Jorrit Hendrix (20), Rico Preißinger (21), Charalambos Makridis (14), Florian Pick (13), Marc Lorenz (18), Etienne Amenyido (30)

Thay người | |||
62’ | Maurice Krattenmacher Oliver Batista Meier | 46’ | Florian Pick Mikkel Kirkeskov |
62’ | Felix Higl Lucas Roser | 46’ | Niko Koulis Yassine Bouchama |
79’ | Romario Roesch Lennart Stoll | 76’ | Daniel Kyerewaa Dominik Schad |
79’ | Max Brandt Andreas Ludwig | 76’ | Marc Lorenz Malik Batmaz |
88’ | Thomas Geyer Johannes Reichert | 89’ | Rico Preissinger Simon Scherder |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Seybold | Morten Behrens | ||
Johannes Reichert | Mikkel Kirkeskov | ||
Lennart Stoll | Simon Scherder | ||
Jonathan Meier | Torge Paetow | ||
Andreas Ludwig | Dominik Schad | ||
Robert Leipertz | David Kinsombi | ||
Oliver Batista Meier | Yassine Bouchama | ||
Lucas Roser | Malik Batmaz | ||
Aleksandar Kahvic | Holmbert Aron Fridjonsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại