Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Semir Telalovic (Kiến tạo: Aaron Keller)
17 - Dennis Dressel
65 - Maurice Krattenmacher (Thay: Oliver Batista Meier)
68 - Luka Hyrylainen (Thay: Semir Telalovic)
79 - Lucas Roeser (Thay: Felix Higl)
79 - Felix Higl
88 - Max Brandt
90 - Dennis Chessa (Thay: Max Brandt)
90
- Connor Krempicki (Thay: Abu Bekir Omer El-Zein)
29 - Connor Krempicki (Thay: Abu-Bekir El-Zein)
29 - Bryan Teixeira (Thay: Philipp Hercher)
77 - Xavier Amaechi (Thay: Alexander Nollenberger)
77 - Baris Atik
77 - Magnus Baars (Thay: Livan Burcu)
83 - Connor Krempicki
90+7'
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Magdeburg
Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Magdeburg
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Connor Krempicki.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.
Thẻ vàng cho Max Brandt.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Felix Higl.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Magnus Baars.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.
Thẻ vàng cho Baris Atik.
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Thẻ vàng cho Dennis Dressel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Abu-Bekir El-Zein rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.
Aaron Keller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Semir Telalovic đã ghi bàn!
Ném biên cao ở phần sân của Magdeburg trong trận đấu với Ulm.
Phạt góc cho Magdeburg ở phần sân nhà của họ.
Liệu Magdeburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ulm không?
Magdeburg sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Ulm.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Ulm.
Felix Higl của Ulm có cú dứt điểm nhưng không trúng mục tiêu.
Aaron Keller có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ulm.
Ném biên cho Magdeburg tại Donaustadion.
Ném biên cho Magdeburg ở nửa sân của Ulm.
Phạt góc được trao cho Magdeburg.
Tại Ulm, một quả phạt đền đã được trao cho đội khách.
Nicolas Winter cho Ulm hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Marcus Mathisen của Magdeburg đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Magdeburg được Nicolas Winter trao cho một quả phạt góc.
Phạt góc cho Magdeburg.
Phạt góc được trao cho Ulm.
Bóng an toàn khi Ulm được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Magdeburg.
Ulm được Nicolas Winter trao một quả phạt góc.
Magdeburg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Magdeburg
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Semir Telalovic (29), Felix Higl (33)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)
Thay người | |||
68’ | Oliver Batista Meier Maurice Krattenmacher | 29’ | Abu-Bekir El-Zein Connor Krempicki |
79’ | Felix Higl Lucas Roser | 77’ | Philipp Hercher Bryan Teixeira |
79’ | Semir Telalovic Luka Hyryläinen | 77’ | Alexander Nollenberger Xavier Amaechi |
90’ | Max Brandt Dennis Chessa | 83’ | Livan Burcu Magnus Baars |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Ortag | Noah Kruth | ||
Andreas Ludwig | Bryan Teixeira | ||
Maurice Krattenmacher | Patric Pfeiffer | ||
Romario Rosch | Magnus Baars | ||
Lucas Roser | Tarek Chahed | ||
Aleksandar Kahvic | Falko Michel | ||
Dennis Chessa | Connor Krempicki | ||
Luka Hyryläinen | Pierre Nadjombe | ||
Niklas Kolbe | Xavier Amaechi |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại