Thứ Ba, 14/10/2025
Aaron Keller (Kiến tạo: Maurice Krattenmacher)
10
Deyovaisio Zeefuik
21
Jon Dagur Thorsteinsson (Thay: Kevin Sessa)
46
Fabian Reese (Kiến tạo: Jon Thorsteinsson)
46
Jon Thorsteinsson (Thay: Kevin Sessa)
46
Fabian Reese (Kiến tạo: Linus Gechter)
50
Dennis Dressel (Kiến tạo: Niklas Kolbe)
56
Luka Hyrylainen
65
Luka Hyrylainen (Thay: Max Brandt)
65
Marten Winkler (Thay: Deyovaisio Zeefuik)
73
Florian Niederlechner (Thay: Derry Scherhant)
76
Lucas Roeser (Thay: Maurice Krattenmacher)
83
Aleksandar Kahvic (Thay: Semir Telalovic)
83
Florian Niederlechner (Kiến tạo: Michael Cuisance)
84
Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance)
85
Florian Niederlechner
87
Tom Gaal
87
Jonjoe Kenny
90+5'

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Hertha BSC

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Hertha BSC
Hertha BSC
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Hertha BSC

Tất cả (45)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.

Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.

87' Thẻ vàng cho Tom Gaal.

Thẻ vàng cho Tom Gaal.

87' Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.

Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.

85'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.

84'

Michael Cuisance đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Florian Niederlechner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Florian Niederlechner đã ghi bàn!

83'

Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.

83'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

76'

Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

73'

Deyovaisio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

66' Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

65' Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

65'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.

56'

Niklas Kolbe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Dennis Dressel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dennis Dressel đã ghi bàn!

50'

Linus Gechter đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!

50'

Fabian Reese đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Jon Thorsteinsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Hertha BSC

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Maurice Krattenmacher (30), Semir Telalovic (29)

Hertha BSC (3-5-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Kevin Sessa (8), Diego Demme (6), Michael Cuisance (27), Deyovaisio Zeefuik (42), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)

SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
1
Niclas Thiede
4
Tom Gaal
32
Philipp Strompf
27
Niklas Kolbe
7
Bastian Allgeier
23
Max Brandt
14
Dennis Dressel
16
Aaron Keller
21
Oliver Batista Meier
30
Maurice Krattenmacher
29
Semir Telalovic
39
Derry Lionel Scherhant
11
Fabian Reese
42
Deyovaisio Zeefuik
27
Michael Cuisance
6
Diego Demme
8
Kevin Sessa
16
Jonjoe Kenny
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
44
Linus Jasper Gechter
1
Ernst Tjark
Hertha BSC
Hertha BSC
3-5-2
Thay người
65’
Max Brandt
Luka Hyryläinen
46’
Kevin Sessa
Jón Dagur Þorsteinsson
83’
Maurice Krattenmacher
Lucas Roser
73’
Deyovaisio Zeefuik
Marten Winkler
83’
Semir Telalovic
Aleksandar Kahvic
76’
Derry Scherhant
Florian Niederlechner
85’
Michael Cuisance
Andreas Bouchalakis
Cầu thủ dự bị
Christian Ortag
Marius Gersbeck
Thomas Geyer
Michal Karbownik
Jonathan Meier
Andreas Bouchalakis
Andreas Ludwig
Palko Dardai
Dennis Chessa
Florian Niederlechner
Luka Hyryläinen
Marten Winkler
Lucas Roser
Jón Dagur Þorsteinsson
Aleksandar Kahvic
Romario Rosch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Giao hữu
08/10 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow