Thứ Tư, 15/10/2025
(og) Tom Gaal
28
Semir Telalovic
45+1'
Semir Telalovic (Kiến tạo: Felix Higl)
51
Felix Higl
52
Kolja Oudenne (Thay: Hyun-Ju Lee)
60
Josh Knight
67
Boris Tomiak
69
(Pen) Oliver Batista Meier
70
Phil Neumann
71
Lucas Roeser (Thay: Felix Higl)
73
Jannik Dehm (Thay: Monju Momuluh)
73
Josh Knight
75
Oliver Batista Meier
78
Romario Roesch (Thay: Bastian Allgeier)
81
Aleksandar Kahvic (Thay: Oliver Batista Meier)
81
Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi)
85
Max Christiansen (Thay: Lars Gindorf)
85
Luka Hyrylainen (Thay: Tom Gaal)
89
Dennis Chessa (Thay: Max Brandt)
89

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Hannover

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Hannover
Hannover
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Hannover

Tất cả (42)
89'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.

89'

Tom Gaal rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.

85'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.

85'

Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

81'

Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.

81'

Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Romario Roesch.

78' Thẻ vàng cho Oliver Batista Meier.

Thẻ vàng cho Oliver Batista Meier.

75' Thẻ vàng cho Josh Knight.

Thẻ vàng cho Josh Knight.

73'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.

73'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

72' Thẻ vàng cho Phil Neumann.

Thẻ vàng cho Phil Neumann.

71' Thẻ vàng cho Phil Neumann.

Thẻ vàng cho Phil Neumann.

70' ANH ẤY BỎ LỠ - Oliver Batista Meier thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

ANH ẤY BỎ LỠ - Oliver Batista Meier thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

69' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Boris Tomiak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Boris Tomiak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

67' V À A A O O O - Josh Knight đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Knight đã ghi bàn!

60'

Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.

52' Thẻ vàng cho Felix Higl.

Thẻ vàng cho Felix Higl.

51'

Oliver Batista Meier đã kiến tạo cho bàn thắng.

51'

Felix Higl đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Semir Telalovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Semir Telalovic đã ghi bàn!

51' V À A A O O O O Ulm ghi bàn.

V À A A O O O O Ulm ghi bàn.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Hannover

SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Felix Higl (33), Semir Telalovic (29)

Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Boris Tomiak (3), Phil Neumann (5), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Hyun-ju Lee (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)

SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-1-2
1
Niclas Thiede
4
Tom Gaal
32
Philipp Strompf
27
Niklas Kolbe
7
Bastian Allgeier
23
Max Brandt
14
Dennis Dressel
16
Aaron Keller
21
Oliver Batista Meier
33
Felix Higl
29
Semir Telalovic
9
Nicolo Tresoldi
25
Lars Gindorf
11
Hyun-ju Lee
37
Brooklyn Kevin Ezeh
6
Fabian Kunze
8
Enzo Leopold
38
Monju Momuluh
5
Phil Neumann
3
Boris Tomiak
2
Josh Knight
1
Ron-Robert Zieler
Hannover
Hannover
3-4-2-1
Thay người
73’
Felix Higl
Lucas Roser
60’
Hyun-Ju Lee
Kolja Oudenne
81’
Oliver Batista Meier
Aleksandar Kahvic
73’
Monju Momuluh
Jannik Dehm
81’
Bastian Allgeier
Romario Rosch
85’
Lars Gindorf
Max Christiansen
89’
Max Brandt
Dennis Chessa
85’
Nicolo Tresoldi
Andreas Voglsammer
89’
Tom Gaal
Luka Hyryläinen
Cầu thủ dự bị
Christian Ortag
Leo Weinkauf
Thomas Geyer
Jannik Dehm
Jonathan Meier
Sei Muroya
Andreas Ludwig
Max Christiansen
Dennis Chessa
Kolja Oudenne
Luka Hyryläinen
Husseyn Chakroun
Lucas Roser
Andreas Voglsammer
Aleksandar Kahvic
Noël Aséko Nkili
Romario Rosch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
07/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Giao hữu
08/10 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Hannover

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow