Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Romario Roesch
14 - Philipp Strompf
22 - Maurice Krattenmacher (Kiến tạo: Dennis Chessa)
39 - Niclas Thiede
65 - Niclas Thiede (Thay: Christian Ortag)
65 - (Pen) Felix Higl
84 - Lennart Stoll
85 - Lucas Roeser
85 - Lennart Stoll (Thay: Bastian Allgeier)
85 - Lucas Roeser (Thay: Felix Higl)
85 - Andreas Ludwig (Thay: Max Brandt)
90 - Jayden Nelson (Thay: Maurice Krattenmacher)
90 - Lucas Roeser
90+3'
- Sven Koehler
45+3' - Paul Jaeckel
45+4' - Leon Bell Bell (Thay: Fabio Di Michele Sanchez)
46 - Levente Geza Szabo (Thay: Robin Krausse)
46 - Max Marie (Thay: Marvin Rittmuller)
46 - Levente Szabo (Thay: Robin Krausse)
46 - Max Marie (Thay: Marvin Rittmueller)
46 - Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele)
46 - Sven Koehler
50 - Niklas Tauer
54 - Niklas Tauer (Thay: Paul Jaeckel)
54 - Levente Szabo (Kiến tạo: Sebastian Polter)
76 - Niklas Tauer
83 - Levente Szabo
87 - Johan Gomez (Thay: Sebastian Polter)
88
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig
Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig
Tất cả (57)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Jayden Nelson.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Andreas Ludwig.
Thẻ vàng cho Lucas Roeser.
Thẻ vàng cho [player1].
Sebastian Polter rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Thẻ vàng cho Levente Szabo.
Thẻ vàng cho [player1].
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Niklas Tauer.
Braunschweig bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Lennart Stoll.
Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sebastian Polter là người kiến tạo cho bàn thắng.
Phạt góc được trao cho Braunschweig.
G O O O A A A L - Felix Higl của Ulm thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Bóng ra khỏi sân và Ulm được hưởng quả phát bóng lên.
G O O O A A A L - Levente Szabo đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Richard Hempel ra hiệu Braunschweig được hưởng quả đá phạt.
Christian Ortag rời sân và được thay thế bởi Niclas Thiede.
Christian Ortag rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ném biên cho Ulm ở phần sân nhà.
Paul Jaeckel rời sân và được thay thế bởi Niklas Tauer.
Paul Jaeckel sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Braunschweig có quả ném biên nguy hiểm.
THẺ ĐỎ! - Sven Koehler nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Braunschweig bên phần sân của Ulm.
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Ulm.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Ulm được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabio Di Michele rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Braunschweig được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Richard Hempel ra hiệu cho Ulm hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ulm cần phải thận trọng. Braunschweig có một quả ném biên tấn công.
Thẻ vàng cho Paul Jaeckel.
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Braunschweig gần khu vực cấm địa.
Thẻ vàng cho Sven Koehler.
Thẻ vàng cho [player1].
Dennis Chessa là người kiến tạo cho bàn thắng.
Tại Donaustadion, Ulm bị phạt vì việt vị.
G O O O A A A L - Maurice Krattenmacher đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Thẻ vàng cho Philipp Strompf.
Thẻ vàng cho Philipp Strompf.
Braunschweig thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ulm.
G O O O A A L - Romario Roesch đã trúng đích!
G O O O A A L - Romario Roesch đã trúng đích!
Đá phạt cho Braunschweig ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Romario Rosch (43), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Dennis Chessa (11), Maurice Krattenmacher (30), Felix Higl (33)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Lennart Grill (1), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Robert Ivanov (5), Marvin Rittmuller (18), Fabio Di Michele (22), Sven Köhler (27), Robin Krausse (39), Fabio Kaufmann (7), Rayan Philippe (9), Sebastian Polter (17)
Thay người | |||
65’ | Christian Ortag Niclas Thiede | 46’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell |
85’ | Bastian Allgeier Lennart Stoll | 46’ | Marvin Rittmueller Max Marie |
85’ | Felix Higl Lucas Roser | 46’ | Robin Krausse Levente Szabo |
90’ | Max Brandt Andreas Ludwig | 54’ | Paul Jaeckel Niklas Tauer |
90’ | Maurice Krattenmacher Jayden Nelson | 88’ | Sebastian Polter Johan Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Justin Duda | ||
Thomas Geyer | Leon Bell Bell | ||
Lennart Stoll | Kevin Ehlers | ||
Jonathan Meier | Jannis Nikolaou | ||
Andreas Ludwig | Niklas Tauer | ||
Laurin Ulrich | Max Marie | ||
Lucas Roser | Levente Szabo | ||
Jayden Nelson | Christian Joe Conteh | ||
Niklas Horst Castelle | Johan Gomez |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại