![]() Ever Fernandez (Thay: Jorge Gonzalez) 46 | |
![]() (Pen) Fernando Romero 53 | |
![]() Osmar Gimenez (Thay: Estifen Diaz) 58 | |
![]() Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (Thay: Jorge Armoa) 66 | |
![]() Marcos Machuca (Thay: Silvio Gabriel Torales Castillo) 66 | |
![]() Juan Salcedo (Thay: Luis Eladio De la Cruz) 71 | |
![]() Marcos Gaona (Thay: Tomas Rayer) 71 | |
![]() Ariel Gauto (Thay: Fernando Romero) 78 | |
![]() Ronaldo Baez (Thay: Pedro Zarza) 78 | |
![]() Ayrton Sanchez (Thay: Gabriel Molinas) 85 | |
![]() David Villalba (Thay: Gustavo Vieira) 87 |
Thống kê trận đấu Sportivo Trinidense vs Club General Caballero JLM
số liệu thống kê

Sportivo Trinidense

Club General Caballero JLM
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sportivo Trinidense vs Club General Caballero JLM
Sportivo Trinidense: Matias Dufour (1), Sergio Adrian Mendoza Espinola (14), Axel Canete (15), Maximiliano Centurion (26), Luis Eladio De la Cruz (8), Tomas Rayer (29), Juan Angel Vera Gomez (5), Gustavo Vieira (21), Pedro Zarza (30), Fernando Romero (18), Alex Junior Alvarez Rojas (10)
Club General Caballero JLM: Tales (12), Jorge Gonzalez (16), Gabriel Molinas (4), Alexis Rodas (14), Silvio Gabriel Torales Castillo (8), Gaspar Vega (32), Teodoro Arce (10), Alexander Franco (28), Clementino Gonzalez (9), Estifen Diaz (30), Jorge Armoa (18)
Thay người | |||
71’ | Tomas Rayer Marcos Gaona | 46’ | Jorge Gonzalez Ever Fernandez |
71’ | Luis Eladio De la Cruz Juan Salcedo | 58’ | Estifen Diaz Osmar Gimenez |
78’ | Pedro Zarza Ronaldo Baez | 66’ | Jorge Armoa Marcelo Jose Ferreira Rodríguez |
78’ | Fernando Romero Ariel Gauto | 66’ | Silvio Gabriel Torales Castillo Marcos Machuca |
87’ | Gustavo Vieira David Villalba | 85’ | Gabriel Molinas Ayrton Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Baez | Angel Aguilera | ||
Nestor Camacho | Alexis Jesus Araujo | ||
Alan Cano | Axel Leonardo Baigorria | ||
Agustin Da Silveira Munoa | Ever Fernandez | ||
Marcos Gaona | Marcelo Jose Ferreira Rodríguez | ||
Ariel Gauto | Osmar Gimenez | ||
Oscar Gimenez | Luis Guillen | ||
Diego Melgarejo | Marcos Machuca | ||
Armado Ruiz Diaz | Victor Rene | ||
Juan Salcedo | Ayrton Sanchez | ||
Victor Samudio | Matias Schabus | ||
David Villalba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại