![]() Marcos Martinich 16 | |
![]() Marcos Martinich 29 | |
![]() Marcos Martinich 29 | |
![]() Tomas Lezcano (Thay: Alejandro Samudio) 46 | |
![]() Alexandro Maidana (Thay: Thiago Servin) 46 | |
![]() Alexandro Maidana 47 | |
![]() Luca Andrea Falabella (Thay: Hugo Benitez) 55 | |
![]() Diego Fernandez 71 | |
![]() Alexandro Maidana 73 | |
![]() Alexandro Maidana 73 | |
![]() Victor Ramon Cabanas (Thay: Fernando Fernandez) 75 | |
![]() Aldo Maiz (Thay: Enzo Agustin Manzur) 76 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: Derlis Rodrigues) 84 | |
![]() Cristhian Ocampos (Thay: Diego Barreto) 85 | |
![]() Mario Lopez (Thay: Diego Fernandez) 88 | |
![]() Fredy Vera (Thay: Elvio Vera) 90 | |
![]() (Pen) Jorge Sanguina 90+9' |
Thống kê trận đấu Sportivo Ameliano vs Guarani
số liệu thống kê

Sportivo Ameliano

Guarani
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sportivo Ameliano vs Guarani
Sportivo Ameliano: Miguel Martinez (23), Francisco Baez (3), Hugo Benitez (4), Pablo Ezequiel Aranda (16), Marcos Martinich (24), Jonathan Benitez (17), Diego Barreto (19), Diego Valdez (5), Alejandro Samudio (7), Elvio Vera (10), Jorge Sanguina (28)
Guarani: Aldo Perez (30), Alcides Benitez (2), Alcides Barbotte (3), Sebastian Zaracho (4), Thiago Servin (15), Enzo Agustin Manzur (7), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Diego Fernandez (26), Fernando Fernandez (40), Derlis Rodrigues (11), Jhon Sanchez (32)
Thay người | |||
46’ | Alejandro Samudio Tomas Lezcano | 46’ | Thiago Servin Alexandro Maidana |
55’ | Hugo Benitez Luca Andrea Falabella | 75’ | Fernando Fernandez Victor Ramon Cabanas |
85’ | Diego Barreto Cristhian Ocampos | 76’ | Enzo Agustin Manzur Aldo Maiz |
90’ | Elvio Vera Fredy Vera | 84’ | Derlis Rodrigues Ivan Ramirez |
88’ | Diego Fernandez Mario Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Sanchez | Marino Arzamendia | ||
Cristhian Ocampos | Mario Lopez | ||
Fredy Vera | Aldo Maiz | ||
Gustavo Herrero | Ivan Ramirez | ||
Luca Andrea Falabella | Victor Ramon Cabanas | ||
Roland Escobar | Cesar Mino | ||
Victor Salazar | Alexandro Maidana | ||
Nicolas Barrientos | Juan Patino | ||
Sebastian Aranda | G Gomez | ||
Mathias Leon | Octavio Alfonso | ||
Tomas Lezcano | Alan Pereira | ||
Marcos Pena | Daniel Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại