Rodi David Ferreira 25 | |
Marcos Antonio Caceres Centurion 45+1' | |
Bernardo Benitez 46 | |
Jorge Americo Gimenez (Thay: Robert Noguera) 46 | |
Victor Hugo Ayala Ojeda (Thay: Edgar Catalino Zaracho Zorilla) 70 | |
Fernando Fabian Fernandez Acosta (Thay: Alejandro Samudio Ramirez) 71 | |
Victor Hugo Ayala Ojeda 75 | |
Antonio Oviedo Cortizo (Thay: Walter Cabrera Caniza) 86 | |
Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral 88 | |
Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral (Thay: Bernardo Benitez) 89 | |
Sergio Bareiro (Thay: Matias Emanuel Segovia Torales) 90 |
Thống kê trận đấu Sportivo Ameliano vs Guarani
số liệu thống kê

Sportivo Ameliano

Guarani
10 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sportivo Ameliano vs Guarani
| Thay người | |||
| 46’ | Robert Noguera Jorge Americo Gimenez | 71’ | Alejandro Samudio Ramirez Fernando Fabian Fernandez Acosta |
| 70’ | Edgar Catalino Zaracho Zorilla Victor Hugo Ayala Ojeda | 89’ | Bernardo Benitez Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral |
| 86’ | Walter Cabrera Caniza Antonio Oviedo Cortizo | 90’ | Matias Emanuel Segovia Torales Sergio Bareiro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Oviedo Cortizo | Gustavo Davalos | ||
Jorge Americo Gimenez | Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral | ||
Junior Javier Vargas | Aldo Sebastian Perez Ramos | ||
Victor Hugo Ayala Ojeda | Sergio Bareiro | ||
Cristian Ivan Gaitan | Fernando Fabian Fernandez Acosta | ||
Jorge Javier Chena Alonso | Jose Ariel Nunez Portelli | ||
Inocencio Velazquez Flecha | Roberto Fernandez Urbieta | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch