Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Sportist Svoge vs Septemvri Sofia hôm nay 09-05-2022

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 2, 09/5

Kết thúc

Sportist Svoge

Sportist Svoge

1 : 1

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 0-0
T2, 21:30 09/05/2022
Vòng 36 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Sportist Svoge vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
Sportist Svoge
Sportist Svoge
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bulgaria
22/09 - 2021
Hạng nhất Bulgaria
07/11 - 2021
09/05 - 2022
13/08 - 2023
25/02 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025

Thành tích gần đây Sportist Svoge

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
03/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar16547-619H T B B B
11EtarEtar16475-219H H B T T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15519-816T T T B B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15SevlievoSevlievo173410-1313B B B B T
16Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow