Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Sportist Svoge vs Montana hôm nay 30-07-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 30/7

Kết thúc

Sportist Svoge

Sportist Svoge

2 : 2

Montana

Montana

Hiệp một: 1-2
T7, 22:00 30/07/2022
Vòng 3 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Sportist Svoge vs Montana

số liệu thống kê
Sportist Svoge
Sportist Svoge
Montana
Montana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/06 - 2021
Hạng nhất Bulgaria
23/10 - 2021
21/04 - 2022
30/07 - 2022
24/02 - 2023
03/09 - 2023
16/03 - 2024
01/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Sportist Svoge

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
03/10 - 2025
27/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Montana

VĐQG Bulgaria
04/10 - 2025
29/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
29/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow