Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Suarez 19 | |
![]() Pedro Goncalves 39 | |
![]() Luis Suarez 45 | |
![]() Fran Navarro (Thay: Pau Victor) 46 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Joao Moutinho) 54 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Trincao) 64 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Thay: Hidemasa Morita) 64 | |
![]() Bright Arrey-Mbi (Thay: Sikou Niakate) 73 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Victor Gomez) 73 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Luis Suarez) 73 | |
![]() Carvalho 75 | |
![]() Fran Navarro 76 | |
![]() Rodrigo Zalazar 77 | |
![]() Zeno Debast 80 | |
![]() Sandro Vidigal (Thay: Leonardo Lelo) 83 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Geovany Quenda) 90 | |
![]() Ivan Fresneda (Thay: Georgios Vagiannidis) 90 | |
![]() Gabri Martinez 90+3' | |
![]() Morten Hjulmand 90+3' | |
![]() (Pen) Rodrigo Zalazar 90+7' | |
![]() Florian Grillitsch 90+11' |
Thống kê trận đấu Sporting vs SC Braga


Diễn biến Sporting vs SC Braga
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 44%, Braga: 56%.
Nỗ lực tốt từ Pedro Goncalves khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

Thẻ vàng cho Florian Grillitsch.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Braga.
Alisson Santos của Sporting CP sút bóng ra ngoài khung thành.
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 44%, Braga: 56%.
Lukas Hornicek của Braga cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bright Arrey-Mbi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sporting CP đang kiểm soát bóng.

V À A A O O O - Rodrigo Zalazar từ Braga thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Rui Silva suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao một quả phạt đền cho Braga!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Braga.
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 44%, Braga: 56%.

Morten Hjulmand kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
PENALTY - Morten Hjulmand của Sporting CP phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền khi cản ngã Sandro Vidigal.

Gabri Martinez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Thẻ vàng cho Morten Hjulmand.
Đội hình xuất phát Sporting vs SC Braga
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (1), Georgios Vagiannidis (13), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Hidemasa Morita (5), Morten Hjulmand (42), Geovany Quenda (7), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)
SC Braga (4-3-3): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Sikou Niakaté (4), Leonardo Lelo (5), Florian Grillitsch (27), Vitor Carvalho (6), João Moutinho (8), Rodrigo Zalazar (10), Pau Víctor (18), Ricardo Horta (21)


Thay người | |||
64’ | Hidemasa Morita Giorgi Kochorashvili | 46’ | Pau Victor Fran Navarro |
64’ | Trincao Alisson Santos | 54’ | Joao Moutinho Jean-Baptiste Gorby |
73’ | Luis Suarez Fotis Ioannidis | 73’ | Sikou Niakate Bright Arrey-Mbi |
90’ | Geovany Quenda Geny Catamo | 73’ | Victor Gomez Gabri Martínez |
90’ | Georgios Vagiannidis Ivan Fresneda | 83’ | Leonardo Lelo Sandro Vidigal |
Cầu thủ dự bị | |||
João Virgínia | Alaa Bellaarouch | ||
Geny Catamo | Amine El Ouazzani | ||
Giorgi Kochorashvili | Bright Arrey-Mbi | ||
Ivan Fresneda | Jean-Baptiste Gorby | ||
Ousmane Diomande | Fran Navarro | ||
Alisson Santos | Yanis da Rocha | ||
Quaresma | Diego Rodrigues | ||
Fotis Ioannidis | Gabri Martínez | ||
Ricardo Mangas | Sandro Vidigal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại