Andre Ferreira 18 | |
(Pen) Pablo Sarabia 20 | |
Matchoi (Thay: Nicolas Gaitan) 40 | |
Joao Palhinha 45+4' | |
Marco Baixinho 53 | |
Antunes 56 | |
Manuel Ugarte (Thay: Joao Palhinha) 57 | |
Marcus Edwards (Thay: Pedro Goncalves) 57 | |
Pablo Sarabia 58 | |
Lucas Silva (Thay: Helder) 64 | |
Nuno Santos (Kiến tạo: Manuel Ugarte) 72 | |
Islam Slimani (Thay: Paulinho) 74 | |
Ricardo Esgaio (Thay: Pedro Porro) 74 | |
Edmilson Mendes (Thay: Adrian Butzke) 78 | |
Diaby (Thay: Rui Pires) 78 | |
Daniel Braganca (Thay: Matheus Luiz) 84 | |
Juan Delgado 87 |
Thống kê trận đấu Sporting vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Sporting

Pacos de Ferreira
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 19
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs Pacos de Ferreira
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Goncalo Inacio (25), Sebastian Coates (4), Matheus (2), Pedro Porro (24), Joao Palhinha (6), Matheus Luiz (8), Pablo Sarabia (17), Paulinho (21), Pedro Goncalves (28)
Pacos de Ferreira (4-2-3-1): Andre Ferreira (13), Ze Uilton (9), Marco Baixinho (2), Nuno Lima (3), Antunes (5), Rui Pires (26), Nuno Santos (77), Helder (7), Nicolas Gaitan (28), Juan Delgado (15), Adrian Butzke (17)

Sporting
3-4-3
1
Antonio Adan
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
2
Matheus
24
Pedro Porro
6
Joao Palhinha
8
Matheus Luiz
17
Pablo Sarabia
21
Paulinho
28
Pedro Goncalves
17
Adrian Butzke
15
Juan Delgado
28
Nicolas Gaitan
7
Helder
77
Nuno Santos
26
Rui Pires
5
Antunes
3
Nuno Lima
2
Marco Baixinho
9
Ze Uilton
13
Andre Ferreira

Pacos de Ferreira
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 57’ | Joao Palhinha Manuel Ugarte | 40’ | Nicolas Gaitan Matchoi |
| 57’ | Pedro Goncalves Marcus Edwards | 64’ | Helder Lucas Silva |
| 74’ | Pedro Porro Ricardo Esgaio | 78’ | Rui Pires Diaby |
| 74’ | Paulinho Islam Slimani | 78’ | Adrian Butzke Edmilson Mendes |
| 84’ | Matheus Luiz Daniel Braganca | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Braganca | Igor Vekic | ||
Ricardo Esgaio | Pedro Ganchas | ||
Joao Virginia | Maracas | ||
Zouhair Feddal | Matchoi | ||
Tabata | Luis Bastos | ||
Islam Slimani | Lucas Silva | ||
Neto | Diaby | ||
Manuel Ugarte | Fernando Fonseca | ||
Marcus Edwards | Edmilson Mendes | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 28 | T T H T T | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 28 | T H T T T | |
| 3 | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 22 | T B T T T | |
| 5 | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B T B B T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -7 | 14 | B T B B T | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 13 | H B H T B | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | B H H T T | |
| 10 | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H T T B H | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B T T H B | |
| 12 | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B H | |
| 14 | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H T B B T | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | H B H B B | |
| 17 | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 | T B B H B | |
| 18 | 10 | 0 | 2 | 8 | -17 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch