Iancu Ioan Vasilica trao quyền phát bóng lên cho Sporting Lisbon.
![]() Chiheb Labidi 18 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 45+1' | |
![]() Joel (Thay: Isaac) 46 | |
![]() Joel Tagueu (Thay: Isaac Aguiar) 46 | |
![]() Paulinho Boia (Thay: Chiheb Labidi) 46 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Daniel Braganca) 60 | |
![]() Zeno Debast (Thay: Hidemasa Morita) 68 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Bruno Costa) 75 | |
![]() Joao Aurelio (Thay: Gustavo Garcia) 79 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Luis Esteves) 79 | |
![]() Joao Simoes (Thay: Trincao) 89 | |
![]() Matheus (Thay: Maximiliano Araujo) 89 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Viktor Gyoekeres) 89 | |
![]() Joao Simoes 90 | |
![]() Zeno Debast 90+2' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Nacional


Diễn biến Sporting vs Nacional
Ném biên cho Nacional.

Zeno Debast (Sporting Lisbon) nhận thẻ vàng.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho Nacional được hưởng quả đá phạt.

Joao Pedro Simoes đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 2-0.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Nacional được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Matheus Reis thay thế Maxi Araujo cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Viktor Gyokeres bằng Conrad Harder.
Sporting Lisbon thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Joao Pedro Simoes thay thế Francisco Trincao.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của Nacional.
Đá phạt cho Sporting Lisbon.
Bóng đi ra ngoài sân và Sporting Lisbon được hưởng phát bóng lên.
Daniel Penha của Nacional bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Nacional ở phần sân nhà.
Iancu Ioan Vasilica trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sporting Lisbon ở phần sân của Nacional.
Geovany Quenda của Sporting Lisbon đã rơi vào thế việt vị.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Lisbon.
Đội hình xuất phát Sporting vs Nacional
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (24), Ivan Fresneda (22), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Francisco Trincao (17), Daniel Braganca (23), Geovany Quenda (57), Viktor Gyökeres (9)
Nacional (5-4-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Matheus Dias (88), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Dudu Teodora (99), Chiheb Labidi (15), Luis Esteves (10), Bruno Costa (8), Isaac (23)


Thay người | |||
60’ | Daniel Braganca Geny Catamo | 46’ | Isaac Aguiar Joel |
68’ | Hidemasa Morita Zeno Debast | 46’ | Chiheb Labidi Paulinho Boia |
89’ | Maximiliano Araujo Matheus Reis | 75’ | Bruno Costa Daniel Penha |
89’ | Viktor Gyoekeres Conrad Harder | 79’ | Gustavo Garcia Joao Aurelio |
89’ | Trincao Joao Pedro Simoes | 79’ | Luis Esteves Andre Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Zeno Debast | Daniel Penha | ||
Geny Catamo | Rui Encarnação | ||
Franco Israel | Joao Aurelio | ||
Matheus Reis | Ruben Macedo | ||
Conrad Harder | Andre Sousa | ||
Ricardo Esgaio | Leo Santos | ||
Alexandre Brito | Arvin Appiah | ||
Joao Pedro Simoes | Joel | ||
Mauro Couto | Paulinho Boia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại