Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ricardo Mangas 45+1' | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Giorgi Kochorashvili) 54 | |
![]() Maximiliano Araujo (Thay: Ricardo Mangas) 54 | |
![]() Landerson (Thay: Kiko Bondoso) 60 | |
![]() Yan Lincon (Thay: Guilherme Schettine) 67 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 76 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Luis Suarez) 79 | |
![]() Afonso Assis (Thay: Dinis Pinto) 84 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Vasco Sousa) 84 | |
![]() Alvaro Martinez (Thay: Kiko) 85 | |
![]() Marcelo 89 | |
![]() (Pen) Pedro Goncalves 90 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Pedro Goncalves) 90 | |
![]() Joao Simoes (Thay: Trincao) 90 | |
![]() Fotis Ioannidis (Kiến tạo: Alisson Santos) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Moreirense


Diễn biến Sporting vs Moreirense
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 61%, Moreirense: 39%.
Alisson Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fotis Ioannidis của Sporting CP đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Fotis Ioannidis.
Alisson Santos tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Sporting CP đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Afonso Assis của Moreirense đã đi quá xa khi kéo ngã Alisson Santos.
Sporting CP thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Moreirense thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alvaro Martinez bị phạt vì đẩy Geovany Quenda.
Trincao rời sân để nhường chỗ cho Joao Simoes trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Pedro Goncalves rời sân để nhường chỗ cho Alisson Santos trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 61%, Moreirense: 39%.

V À A A O O O - Pedro Goncalves của Sporting CP thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Andre Ferreira đã chọn sai hướng.

Thẻ vàng cho Marcelo.
PENALTY - Marcelo của Moreirense phạm lỗi với Trincao và bị thổi phạt đền.
Trọng tài thổi còi. Maximiliano Araujo phạm lỗi từ phía sau với Landerson và đó là một quả đá phạt.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sporting CP thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Pedro Goncalves khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Sporting vs Moreirense
Sporting (4-2-3-1): João Virgínia (12), Georgios Vagiannidis (13), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Ricardo Mangas (91), Morten Hjulmand (42), Giorgi Kochorashvili (14), Geovany Quenda (7), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)
Moreirense (4-2-3-1): André Ferreira (13), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Gilberto Batista (66), Kiko (27), Mateja Stjepanovic (8), Vasco Sousa (15), Cedric Teguia (7), Alan (11), Kiko Bondoso (10), Guilherme Schettine (95)


Thay người | |||
54’ | Ricardo Mangas Maximiliano Araújo | 60’ | Kiko Bondoso Landerson |
54’ | Giorgi Kochorashvili Hidemasa Morita | 67’ | Guilherme Schettine Yan Lincon |
79’ | Luis Suarez Fotis Ioannidis | 84’ | Vasco Sousa Benny |
90’ | Pedro Goncalves Alisson Santos | 84’ | Dinis Pinto Afonso Assis |
90’ | Trincao Joao Pedro Simoes | 85’ | Kiko Álvaro Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Fresneda | Joel Jorquera Romero | ||
Maximiliano Araújo | Benny | ||
Hidemasa Morita | Afonso Assis | ||
Matheus Reis | Jimi Gower | ||
Alisson Santos | Landerson | ||
Joao Pedro Simoes | Yan Lincon | ||
Quaresma | Caio Secco | ||
Fotis Ioannidis | Álvaro Martinez | ||
Diego Callai | Maracas |
Nhận định Sporting vs Moreirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | T T B T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B H T T T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | T T B T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H H B H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B H T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | B H H B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B T B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | B H H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B H B T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H H H B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H B H |
18 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại