Số lượng khán giả hôm nay là 38696.
![]() Giorgi Kochorashvili 4 | |
![]() (Pen) Morten Hjulmand 21 | |
![]() Luis Suarez 31 | |
![]() Jorginho 39 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Giorgi Kochorashvili) 44 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Pedro Goncalves) 61 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Giorgi Kochorashvili) 61 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Luis Suarez) 61 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Ivan Fresneda) 65 | |
![]() Matheus (Thay: Maximiliano Araujo) 65 | |
![]() Alisson Santos (Kiến tạo: Geovany Quenda) 67 | |
![]() Geovany Quenda 68 | |
![]() Geovany Quenda 68 | |
![]() Zeno Debast (Thay: Morten Hjulmand) 70 | |
![]() Edmilson Filho (Thay: Ofri Arad) 70 | |
![]() Jug Stanojev (Thay: Erkin Tapalov) 70 | |
![]() Adilet Sadybekov (Thay: Damir Kasabulat) 75 | |
![]() Zeno Debast 78 | |
![]() Ricardinho (Thay: Aleksandr Mrynskiy) 81 | |
![]() Lev Kurgin (Thay: Luis Mata) 81 | |
![]() Edmilson Filho (Kiến tạo: Ricardinho) 86 | |
![]() Dastan Satpaev 90+2' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Kairat Almaty


Diễn biến Sporting vs Kairat Almaty
Sporting CP giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sporting CP: 64%, Kairat Almaty: 36%.
Aleksandr Martynovich từ Kairat Almaty cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sporting CP đang kiểm soát bóng.

Dastan Satpaev bị phạt thẻ vì lỗi ăn vạ.
Dastan Satpaev ngã xuống sân, cố gắng kiếm một quả đá phạt, nhưng trọng tài không chấp nhận.
Kairat Almaty đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Kairat Almaty đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng từ khung thành cho Sporting CP.
Kairat Almaty đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng từ khung thành cho Kairat Almaty.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sporting CP: 64%, Kairat Almaty: 36%.
Trincao không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sporting CP thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Kairat Almaty.
Đội hình xuất phát Sporting vs Kairat Almaty
Sporting (4-2-3-1): João Virgínia (12), Ivan Fresneda (22), Quaresma (72), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Giorgi Kochorashvili (14), Geovany Quenda (7), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)
Kairat Almaty (4-2-3-1): Sherkhan Kalmurza (82), Erkin Tapalov (20), Aleksandr Martynovich (14), Egor Sorokin (80), Luís Mata (3), Damir Kassabulat (4), Ofri Arad (15), Aleksandr Mrynskiy (24), Jorginho (7), Valeri Gromyko (55), Dastan Satpaev (9)


Thay người | |||
61’ | Giorgi Kochorashvili Hidemasa Morita | 70’ | Erkin Tapalov Jug Stanojev |
61’ | Luis Suarez Fotis Ioannidis | 70’ | Ofri Arad Edmilson Filho |
65’ | Maximiliano Araujo Matheus Reis | 75’ | Damir Kasabulat Adilet Sadybekov |
70’ | Morten Hjulmand Zeno Debast | 81’ | Luis Mata Lev Kurgin |
81’ | Aleksandr Mrynskiy Ricardinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidemasa Morita | Dias Reimov | ||
Ricardo Mangas | Lev Kurgin | ||
Zeno Debast | Alexandr Shirobokov | ||
Diego Callai | Adilet Sadybekov | ||
Matheus Reis | Olzhas Baybek | ||
Georgios Vagiannidis | Jug Stanojev | ||
Joao Pedro Simoes | Edmilson Filho | ||
Rayan Lucas | Ricardinho | ||
Alisson Santos | Bakhtiyar Aldashev | ||
Rodrigo Ribeiro | |||
Lucas Anjos | |||
Fotis Ioannidis |
Tình hình lực lượng | |||
Rui Silva Chấn thương đùi | Aleksandr Zarutskiy Chấn thương đầu gối | ||
Ousmane Diomande Chấn thương cơ | Temirlan Anarbekov Không xác định | ||
Geny Catamo Chấn thương cơ | Giorgi Zaria Chấn thương đầu gối | ||
Nuno Santos Không xác định | |||
Daniel Braganca Chấn thương đầu gối |
Nhận định Sporting vs Kairat Almaty
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Kairat Almaty
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại