Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Bednarek 17 | |
![]() Borja Sainz 33 | |
![]() Zeno Debast 40 | |
![]() Luuk de Jong 45+1' | |
![]() Pablo Rosario (Thay: Rodrigo Mora) 58 | |
![]() Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura) 58 | |
![]() Luuk de Jong (Kiến tạo: Alberto Costa) 61 | |
![]() Geovany Quenda (Thay: Geny Catamo) 63 | |
![]() Georgios Vagiannidis (Thay: Ivan Fresneda) 63 | |
![]() William Gomes (Kiến tạo: Victor Froholdt) 64 | |
![]() Samuel Aghehowa 64 | |
![]() Goncalo Inacio 66 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Giorgi Kochorashvili) 68 | |
![]() Pablo Rosario 69 | |
![]() Deniz Guel (Thay: William Gomes) 72 | |
![]() (og) Nehuen Perez 74 | |
![]() Samuel Aghehowa (Thay: Luuk de Jong) 80 | |
![]() Dominik Prpic (Thay: Borja Sainz) 80 | |
![]() Georgios Vagiannidis 81 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Pedro Goncalves) 89 |
Thống kê trận đấu Sporting vs FC Porto


Diễn biến Sporting vs FC Porto
Kiểm soát bóng: Sporting CP: 59%, FC Porto: 41%.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sporting CP thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú phát bóng lên cho FC Porto.
Alisson Santos không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Deniz Guel sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Rui Silva đã kiểm soát được.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
FC Porto đang kiểm soát bóng.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sporting CP thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Diogo Costa bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Geovany Quenda từ Sporting CP thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Zaidu Sanusi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của Conrad Harder bị chặn lại.
Sporting CP đang kiểm soát bóng.
FC Porto đang kiểm soát bóng.
Luis Suarez của Sporting CP có pha vào bóng nguy hiểm. Pablo Rosario là người bị phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Sporting vs FC Porto
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (1), Ivan Fresneda (22), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Ricardo Mangas (91), Morten Hjulmand (42), Giorgi Kochorashvili (14), Geny Catamo (10), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Alberto Costa (20), Jan Bednarek (5), Nehuen Perez (18), Francisco Moura (74), Victor Froholdt (8), Alan Varela (22), Rodrigo Mora (86), William Gomes (7), Luuk de Jong (26), Borja Sainz (17)


Thay người | |||
63’ | Geny Catamo Geovany Quenda | 58’ | Francisco Moura Zaidu Sanusi |
63’ | Ivan Fresneda Georgios Vagiannidis | 58’ | Rodrigo Mora Pablo Rosario |
68’ | Giorgi Kochorashvili Conrad Harder | 72’ | William Gomes Deniz Gul |
89’ | Pedro Goncalves Alisson Santos | 80’ | Luuk de Jong Samu Aghehowa |
80’ | Borja Sainz Dominik Prpic |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Pedro Simoes | Cláudio Ramos | ||
Rayan Lucas | Stephen Eustáquio | ||
João Virgínia | Zé Pedro | ||
Matheus Reis | Samu Aghehowa | ||
Geovany Quenda | Zaidu Sanusi | ||
Conrad Harder | Pablo Rosario | ||
Georgios Vagiannidis | Vasco Sousa | ||
Alisson Santos | Dominik Prpic | ||
Quaresma | Deniz Gul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại