Antonio Nobre cho đội khách hưởng quả ném biên.
![]() Ivan Fresneda (Kiến tạo: Conrad Harder) 11 | |
![]() Joao Simoes (Thay: Geny Catamo) 25 | |
![]() Ousmane Diomande (Kiến tạo: Trincao) 26 | |
![]() Lucas Africo (Kiến tạo: Elves) 45+2' | |
![]() Rivaldo (Thay: Pastor) 46 | |
![]() Rui Costa (Thay: Derick Poloni) 53 | |
![]() Ivan Fresneda 56 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Miguel Menino) 76 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Tomane) 76 | |
![]() Matheus (Thay: Daniel Braganca) 77 | |
![]() Conrad Harder (Kiến tạo: Matheus) 88 | |
![]() Rafael Teixeira (Thay: Elves) 90 | |
![]() Zeno Debast (Thay: Trincao) 90 | |
![]() Afonso Moreira (Thay: Maximiliano Araujo) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting vs Farense


Diễn biến Sporting vs Farense
Sporting Lisbon được Antonio Nobre cho hưởng một quả phạt góc.
Antonio Nobre cho đội khách hưởng quả ném biên.
Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Antonio Nobre ra hiệu cho Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên ở phần sân của Farense.
Ze Carlos của Farense có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Lisbon.
Zeno Debast vào sân thay cho Maxi Araujo của Sporting Lisbon.
Afonso Bastardo Moreira thay thế Francisco Trincao cho đội chủ nhà.
Toze Marreco (Farense) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Rafael Teixeira thay thế Elves Balde.

Sporting Lisbon nâng tỷ số lên 3-1 nhờ cú đánh đầu của Conrad Harder.
Farense được hưởng quả phát bóng lên.
Sporting Lisbon tiến lên và Conrad Harder có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Antonio Nobre ra hiệu cho Farense được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Sporting Lisbon.
Sporting Lisbon tiến lên qua Geovany Quenda, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cho Sporting Lisbon ở phần sân của Farense.
Đội chủ nhà thay Daniel Braganca bằng Matheus Reis.
Farense thực hiện sự thay đổi thứ tư với Alex Bermejo Escribano thay thế Tomane.
Đội khách thay Miguel Menino bằng Darío Poveda. Đây là sự thay đổi thứ ba của Toze Marreco hôm nay.
Ném biên cho Farense ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sporting vs Farense
Sporting (4-4-2): Rui Silva (24), Ivan Fresneda (22), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Daniel Braganca (23), Geovany Quenda (57), Francisco Trincao (17), Conrad Harder (19)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Pastor (28), Ze Carlos (8), Miguel Menino (93), Derick Poloni (31), Elves (7), Tomane (9), Paulo Victor (2)


Thay người | |||
25’ | Geny Catamo Joao Pedro Simoes | 46’ | Pastor Rivaldo |
77’ | Daniel Braganca Matheus Reis | 53’ | Derick Poloni Rui Costa |
90’ | Trincao Zeno Debast | 76’ | Tomane Alex Bermejo Escribano |
90’ | Maximiliano Araujo Afonso Moreira | 76’ | Miguel Menino Darío Poveda |
90’ | Elves Rafael Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Pedro Simoes | Artur Jorge | ||
Franco Israel | Tomas Ribeiro | ||
Matheus Reis | Kaique | ||
Jeremiah St. Juste | Alex Bermejo Escribano | ||
Zeno Debast | Darío Poveda | ||
Ricardo Esgaio | Rui Costa | ||
Quaresma | Andre Seruca | ||
Rafael Ferreira Nel | Rivaldo | ||
Afonso Moreira | Rafael Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại