Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Goncalo Inacio (Kiến tạo: Zeno Debast) 5 | |
![]() Eduardo Felicissimo 33 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Zeno Debast) 36 | |
![]() Xeka 50 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Matheus) 58 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Yanis Begraoui) 66 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Rafik Guitane) 66 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Xeka) 73 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 73 | |
![]() Jose Silva (Thay: Geovany Quenda) 79 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Trincao) 79 | |
![]() Henrique Arreiol (Thay: Eduardo Felicissimo) 79 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Pedro Alvaro) 81 | |
![]() Goncalo Costa (Kiến tạo: Alejandro Orellana) 84 | |
![]() Joao Carvalho 90+4' | |
![]() (Pen) Viktor Gyoekeres 90+6' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Estoril


Diễn biến Sporting vs Estoril
Sporting Lisbon được hưởng một quả phạt góc.
Sporting Lisbon cần phải cẩn trọng. Estoril có một quả ném biên tấn công.

V À A A O O O! Đội chủ nhà nâng tỷ số lên 3-1 nhờ quả phạt đền của Viktor Gyokeres.

Joao Carvalho (Estoril) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu tại Lisbon!
Tại Lisbon, Sporting Lisbon tiến lên thông qua Viktor Gyokeres. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đá phạt cho Estoril.
Liệu Estoril có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Sporting Lisbon không?
Ném biên cho Sporting Lisbon.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của Estoril.
Helder Carvalho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Sporting Lisbon có một quả phát bóng lên.
Helder Carvalho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Estoril.
Jandro Orellana đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Goncalo Costa rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Helder Carvalho chỉ định một quả ném biên cho Estoril ở phần sân của Sporting Lisbon.
Ném biên cho Sporting Lisbon ở phần sân của Estoril.
Goncalo Costa vào sân thay cho Pedro Alvaro của Estoril tại Estadio Jose Alvalade.
Ném biên cho Estoril tại Estadio Jose Alvalade.
Liệu Sporting Lisbon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estoril?
Ném biên cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sporting vs Estoril
Sporting (3-4-3): Rui Silva (24), Ricardo Esgaio (47), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Ivan Fresneda (22), Zeno Debast (6), Eduardo Felicissimo (73), Matheus Reis (2), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Geovany Quenda (57)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Pedro Amaral (24), Rafik Guitane (99), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)


Thay người | |||
58’ | Matheus Geny Catamo | 66’ | Yanis Begraoui Alejandro Marques |
79’ | Trincao Conrad Harder | 66’ | Rafik Guitane Andre Lacximicant |
79’ | Geovany Quenda Jose Silva | 73’ | Xeka Jandro Orellana |
79’ | Eduardo Felicissimo Henrique Arreiol | 73’ | Wagner Pina Pedro Carvalho |
81’ | Pedro Alvaro Goncalo Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Israel | Kevin Chamorro | ||
Conrad Harder | Eliaquim Mangala | ||
Geny Catamo | Jandro Orellana | ||
Biel | Vinicius Zanocelo | ||
Jose Silva | Alejandro Marques | ||
Kaua Oliveira | Goncalo Costa | ||
Henrique Arreiol | Andre Lacximicant | ||
Manuel Mendonca | Pedro Carvalho | ||
Afonso Moreira | Israel Salazar |
Nhận định Sporting vs Estoril
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại