Ném biên cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà của họ.
![]() Ricardo Mangas 20 | |
![]() Ivan Fresneda 25 | |
![]() Dylan Nandin 31 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 31 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Goncalo Inacio) 45 | |
![]() Georgios Vagiannidis (Thay: Ivan Fresneda) 46 | |
![]() Tiago Esgaio (Thay: Hyun-Ju Lee) 46 | |
![]() Ricardo Mangas (Kiến tạo: Georgios Vagiannidis) 51 | |
![]() Geovany Quenda (Thay: Geny Catamo) 57 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Geovany Quenda) 62 | |
![]() Ivan Barbero (Thay: Nais Djouahra) 63 | |
![]() Mateo Flores (Thay: Alfonso Trezza) 63 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Thay: Hidemasa Morita) 73 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Pedro Goncalves) 73 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Geovany Quenda) 76 | |
![]() Arnau Sola (Thay: Amadou Dante) 77 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Alex Pinto) 77 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Luis Suarez) 81 |
Thống kê trận đấu Sporting vs Arouca


Diễn biến Sporting vs Arouca
Sporting Lisbon đẩy lên phía trước qua Zeno Debast, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Sporting Lisbon được hưởng phạt góc.
Geovany Quenda của Sporting Lisbon có cú sút về phía khung thành tại Estadio Jose Alvalade. Nhưng nỗ lực không thành công.
Phát bóng từ cầu môn cho Arouca tại Estadio Jose Alvalade.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn Arouca.
Helder Miguel Azevedo Malheiro chỉ định một quả đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà.
Sporting Lisbon được hưởng một quả phạt góc do Helder Miguel Azevedo Malheiro trao.
Rui Borges thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Jose Alvalade với Alisson Santos thay thế Luis Javier Suarez.
Ném biên cho Sporting Lisbon.
Helder Miguel Azevedo Malheiro trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Geovany Quenda của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Miguel Puche Garcia vào sân thay cho Alex Pinto của Arouca.
Ném biên cho Sporting Lisbon.
Arouca thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Arnau Sola thay thế Amadou Dante.
Helder Miguel Azevedo Malheiro chỉ định một quả đá phạt cho Arouca.
Geovany Quenda đã có một pha kiến tạo ở đó.

Vào! Sporting Lisbon nâng tỷ số lên 6-0 nhờ Francisco Trincao.
Sporting Lisbon được hưởng một quả phạt góc.
Conrad Harder có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sporting Lisbon.
Đội chủ nhà thay Pedro Goncalves bằng Conrad Harder.
Đội hình xuất phát Sporting vs Arouca
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (1), Ivan Fresneda (22), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Ricardo Mangas (91), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Geny Catamo (10), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Jose Fontán (3), Boris Popovic (5), Amadou Dante (44), Pedro Santos (89), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Hyun-ju Lee (14), Nais Djouahra (7), Dylan Nandin (23)


Thay người | |||
46’ | Ivan Fresneda Georgios Vagiannidis | 46’ | Hyun-Ju Lee Tiago Esgaio |
57’ | Geny Catamo Geovany Quenda | 63’ | Nais Djouahra Barbero |
73’ | Pedro Goncalves Conrad Harder | 63’ | Alfonso Trezza Mateo Flores |
73’ | Hidemasa Morita Giorgi Kochorashvili | 77’ | Amadou Dante Arnau Sola |
81’ | Luis Suarez Alisson Santos | 77’ | Alex Pinto Miguel Puche Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
João Virgínia | Arnau Sola | ||
Geovany Quenda | Nico Mantl | ||
Conrad Harder | Diogo Monteiro | ||
Georgios Vagiannidis | Tiago Esgaio | ||
Giorgi Kochorashvili | David Simão | ||
Quaresma | Miguel Puche Garcia | ||
Diogo Travassos | Brian Mansilla | ||
Joao Pedro Simoes | Barbero | ||
Alisson Santos | Mateo Flores |
Nhận định Sporting vs Arouca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại