Đội khách tại Lisbon được hưởng quả phát bóng lên.
![]() (og) Rui Silva 8 | |
![]() Zeno Debast (Thay: Jerry St. Juste) 11 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Daniel Braganca) 14 | |
![]() Conrad Harder (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 17 | |
![]() Morten Hjulmand 45+3' | |
![]() (Pen) Henrique Araujo 45+5' | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Henrique Araujo) 46 | |
![]() Jason (Thay: Alfonso Trezza) 60 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Pablo Gozalbez) 60 | |
![]() Morten Hjulmand 62 | |
![]() Geovany Quenda 69 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Conrad Harder) 74 | |
![]() David Simao 79 | |
![]() Pedro Santos (Thay: David Simao) 79 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Morlaye Sylla) 82 | |
![]() Gabriel Teixeira (Thay: Ivan Fresneda) 85 | |
![]() Alexandre Brito (Thay: Joao Simoes) 85 | |
![]() Nico Mantl 90+2' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Arouca


Diễn biến Sporting vs Arouca
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.

Nico Mantl của Arouca đã nhận thẻ vàng tại Lisbon và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Arouca được hưởng phạt góc.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Arouca có một quả phát bóng lên.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho Arouca một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Sporting Lisbon được hưởng quả phát bóng lên.
Sporting Lisbon được hưởng phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân của Sporting Lisbon.
Rui Borges (Sporting Lisbon) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Gabriel Teixeira Aragao thay thế Ivan Fresneda.
Arouca cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sporting Lisbon.
Liệu Sporting Lisbon có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Arouca?
Rui Borges thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio Jose Alvalade với Alexandre Brito thay thế Joao Pedro Simoes.
Sporting Lisbon được hưởng phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Sporting Lisbon được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Jose Alvalade.
Đội khách thay Morlaye Sylla bằng Brian Mansilla.
Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho Arouca một quả phát bóng lên.
Sporting Lisbon được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Sporting vs Arouca
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (24), Ivan Fresneda (22), Jeremiah St. Juste (3), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Joao Pedro Simoes (52), Francisco Trincao (17), Daniel Braganca (23), Geovany Quenda (57), Viktor Gyökeres (9)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)


Thay người | |||
11’ | Jerry St. Juste Zeno Debast | 46’ | Henrique Araujo Dylan Nandin |
14’ | Daniel Braganca Conrad Harder | 60’ | Pablo Gozalbez Mamadou Loum |
85’ | Joao Simoes Alexandre Brito | 60’ | Alfonso Trezza Jason |
85’ | Ivan Fresneda Biel | 79’ | David Simao Pedro Santos |
82’ | Morlaye Sylla Brian Mansilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Esgaio | Dylan Nandin | ||
Alexandre Brito | Brian Mansilla | ||
Afonso Moreira | Mamadou Loum | ||
Manuel Mendonca | Joao Valido | ||
Biel | Matias Rocha | ||
Zeno Debast | Jason | ||
Franco Israel | Miguel Puche Garcia | ||
Quaresma | Alex Pinto | ||
Conrad Harder | Pedro Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại