Ném biên cho Kansas City gần khu vực cấm địa.
Trực tiếp kết quả Sporting Kansas City vs Vancouver Whitecaps hôm nay 21-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Edier Ocampo (Kiến tạo: Emmanuel Sabbi) 2 | |
![]() Andres Cubas 10 | |
![]() Kenji Cabrera (Kiến tạo: Ali Ahmed) 43 | |
![]() Zorhan Bassong 44 | |
![]() Edier Ocampo 53 | |
![]() Belal Halbouni 57 | |
![]() Jayden Nelson (Thay: Kenji Cabrera) 65 | |
![]() J.C. Ngando (Thay: Emmanuel Sabbi) 65 | |
![]() Manu Garcia (Thay: Santiago Munoz) 65 | |
![]() Mason Toye (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 65 | |
![]() Daniel Rios 66 | |
![]() Stephen Afrifa (Thay: Mason Toye) 74 | |
![]() Jeevan Badwal (Thay: Andres Cubas) 81 | |
![]() Rayan Elloumi (Thay: Daniel Rios) 81 | |
![]() Alan Montes 82 | |
![]() Jacob Bartlett (Thay: Zorhan Bassong) 84 | |
![]() Jansen Miller (Thay: Alan Montes) 84 | |
![]() Giuseppe Bovalina (Thay: Tate Johnson) 90 | |
![]() Ralph Priso-Mbongue (Thay: Ali Ahmed) 90 | |
![]() Sebastian Berhalter 90+6' |
Ném biên cho Kansas City gần khu vực cấm địa.
Sebastian Berhalter (Vancouver) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân của Kansas City.
Christopher Penso ra hiệu cho Kansas City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vancouver thực hiện sự thay đổi người thứ sáu với Ralph Priso thay thế Ali Ahmed.
Giuseppe Bovalina thay thế Tate Johnson cho đội khách.
Christopher Penso trao cho Vancouver một quả phát bóng lên.
Kansas City đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Manu Garcia đi chệch khung thành.
Bóng an toàn khi Kansas City được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Christopher Penso ra hiệu cho Vancouver được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Christopher Penso trao cho đội khách một quả ném biên.
Kerry Zavagnin thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Children's Mercy Park với Jansen Miller thay thế Alan Montes.
Đội chủ nhà đã thay Zorhan Bassong bằng Jacob Bartlett. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Kerry Zavagnin hôm nay.
Ném biên cho Vancouver tại Children's Mercy Park.
Ném biên cho Kansas City gần khu vực cấm địa.
Tại Kansas City, MO, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Alan Montes của Kansas City đã bị phạt thẻ vàng tại Kansas City, MO.
Vancouver thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Jeevan Badwal thay thế Andres Cubas.
Liệu Kansas City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vancouver không?
Sporting Kansas City (4-2-3-1): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Ian James (2), Alan Montes (23), Logan Ndenbe (18), Jacob Davis (17), Zorhan Bassong (22), Shapi Suleymanov (93), Santiago Munoz (7), Erik Thommy (26), Dejan Joveljic (9)
Vancouver Whitecaps (4-2-3-1): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Mathias Laborda (2), Belal Halbouni (12), Tate Johnson (28), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Emmanuel Sabbi (11), Kenji Cabrera (17), Ali Ahmed (22), Daniel Rios (14)
Thay người | |||
65’ | Stephen Afrifa Mason Toye | 65’ | Kenji Cabrera Jayden Nelson |
65’ | Santiago Munoz Manu Garcia | 65’ | Emmanuel Sabbi J.C. Ngando |
74’ | Mason Toye Stephen Afrifa | 81’ | Andres Cubas Jeevan Badwal |
84’ | Zorhan Bassong Jacob Bartlett | 81’ | Daniel Rios Rayan Elloumi |
84’ | Alan Montes Jansen Miller | 90’ | Ali Ahmed Ralph Priso |
90’ | Tate Johnson Giuseppe Bovalina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Isaac Boehmer | ||
Mason Toye | Ralph Priso | ||
Memo Rodriguez | Jayden Nelson | ||
Nemanja Radoja | Nelson Pierre | ||
Tim Leibold | J.C. Ngando | ||
Jacob Bartlett | Jeevan Badwal | ||
Stephen Afrifa | Rayan Elloumi | ||
Manu Garcia | Giuseppe Bovalina | ||
Jansen Miller | Mark O'Neill |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |