Dejan Joveljic của Kansas City tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Antonio Carlos 12 | |
Duane Holmes 20 | |
Zorhan Bassong 44 | |
Santiago Munoz (Thay: Manu Garcia) 46 | |
John Pulskamp 59 | |
Sebastian Kowalczyk (Thay: Duane Holmes) 68 | |
Jacob Davis (Thay: Nemanja Radoja) 68 | |
Jacob Bartlett (Thay: Zorhan Bassong) 78 | |
Mason Toye (Thay: Erik Thommy) 78 | |
Junior Urso (Thay: Brooklyn Raines) 80 | |
Nelson Quinones (Thay: Ondrej Lingr) 80 | |
Lawrence Ennali 87 |
Thống kê trận đấu Sporting Kansas City vs Houston Dynamo


Diễn biến Sporting Kansas City vs Houston Dynamo
Bóng đi ra ngoài sân và Houston được hưởng quả phát bóng lên.
Nabil Bensalah trao cho Kansas City một quả phát bóng lên.
Houston tấn công nhưng cú đánh đầu của Ezequiel Ponce không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Kansas City, MO.
Kansas City đã được Nabil Bensalah trao cho một quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kansas City.
Phạt góc cho Houston.
Phạt góc cho Houston.
Kansas City đẩy lên phía trước qua Dejan Joveljic, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Houston sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kansas City.
John Pulskamp của Kansas City đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Trận đấu tại Children's Mercy Park đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra John Pulskamp, người đang bị chấn thương.
Junior Urso của Houston tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Kansas City ở phần sân của Houston.
Houston được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Tại Kansas City, MO, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Lawrence Ennali của Houston đã bị Nabil Bensalah cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Nabil Bensalah chỉ định một quả đá phạt cho Houston.
Nabil Bensalah trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Houston ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Sporting Kansas City vs Houston Dynamo
Sporting Kansas City (4-2-3-1): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Alan Montes (23), Logan Ndenbe (18), Nemanja Radoja (6), Zorhan Bassong (22), Erik Thommy (26), Manu Garcia (21), Daniel Salloi (10), Dejan Joveljic (9)
Houston Dynamo (4-4-2): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Antonio Carlos (3), Felipe Andrade (36), Duane Holmes (14), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Lawrence Ennali (11), Ezequiel Ponce (10), Ondřej Lingr (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Manu Garcia Santiago Munoz | 68’ | Duane Holmes Sebastian Kowalczyk |
| 68’ | Nemanja Radoja Jacob Davis | 80’ | Ondrej Lingr Nelson Quinones |
| 78’ | Erik Thommy Mason Toye | 80’ | Brooklyn Raines Junior Urso |
| 78’ | Zorhan Bassong Jacob Bartlett | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Jimmy Maurer | ||
Mason Toye | Ethan Bartlow | ||
Memo Rodriguez | Nelson Quinones | ||
Jacob Davis | Erik Duenas | ||
Tim Leibold | Gabe Segal | ||
Jacob Bartlett | Sebastian Kowalczyk | ||
Santiago Munoz | Junior Urso | ||
Ian James | Pablo Ortiz | ||
Shapi Suleymanov | Diadie Samassekou | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Thành tích gần đây Houston Dynamo
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch